🌟 돌탑 (돌 塔)

Danh từ  

1. 돌을 쌓아 만든 탑.

1. THÁP ĐÁ: Tháp được chồng xếp từ đá.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 돌탑을 만들다.
    Build a stone tower.
  • Google translate 돌탑을 세우다.
    Erect a stone pagoda.
  • Google translate 돌탑을 쌓다.
    Stack a stone tower.
  • Google translate 전망대를 내려오니 사람 키 높이만 한 돌탑이 서 있었다.
    When i came down the observatory, there was a stone tower as tall as a man.
  • Google translate 옛날 우리 조상들은 마을 주변에 돌탑을 쌓아 마을의 안전과 집안의 화목을 기원했다.
    In the old days, our ancestors built stone pagodas around the village to pray for the safety of the village and the harmony of the family.
  • Google translate 방문객들이 쌓아 놓은 작은 돌탑들이 장관이네.
    Small stone pagodas piled up by visitors are spectacular.
    Google translate 다들 무슨 사연과 소원이 저렇게도 많았던 걸까?
    What kind of stories and wishes did they have?
Từ đồng nghĩa 석탑(石塔): 돌로 된 재료를 이용하여 쌓은 탑.

돌탑: stone tower,せきとう【石塔】,tour de pierre,torre de piedra, pagoda,باغودا حجريّ,чулуун суварга,tháp đá,เจดีย์หิน,menara batu, pagoda batu,каменная башня,石塔,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 돌탑 (돌ː탑) 돌탑이 (돌ː타비) 돌탑도 (돌ː탑또) 돌탑만 (돌ː탐만)

🗣️ 돌탑 (돌 塔) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Triết học, luân lí (86) Diễn tả ngoại hình (97) Đời sống học đường (208) Du lịch (98) Giải thích món ăn (119) Chế độ xã hội (81) Diễn tả tính cách (365) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng tiệm thuốc (10) Gọi món (132) Giáo dục (151) Văn hóa đại chúng (82) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sinh hoạt công sở (197) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Mối quan hệ con người (52) Ngôn luận (36) Sử dụng bệnh viện (204) Cách nói thời gian (82) Xin lỗi (7) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Thông tin địa lí (138) Vấn đề môi trường (226) Tình yêu và hôn nhân (28) Việc nhà (48) Lịch sử (92)