🌟 돌탑 (돌 塔)

Danh từ  

1. 돌을 쌓아 만든 탑.

1. THÁP ĐÁ: Tháp được chồng xếp từ đá.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 돌탑을 만들다.
    Build a stone tower.
  • 돌탑을 세우다.
    Erect a stone pagoda.
  • 돌탑을 쌓다.
    Stack a stone tower.
  • 전망대를 내려오니 사람 키 높이만 한 돌탑이 서 있었다.
    When i came down the observatory, there was a stone tower as tall as a man.
  • 옛날 우리 조상들은 마을 주변에 돌탑을 쌓아 마을의 안전과 집안의 화목을 기원했다.
    In the old days, our ancestors built stone pagodas around the village to pray for the safety of the village and the harmony of the family.
  • 방문객들이 쌓아 놓은 작은 돌탑들이 장관이네.
    Small stone pagodas piled up by visitors are spectacular.
    다들 무슨 사연과 소원이 저렇게도 많았던 걸까?
    What kind of stories and wishes did they have?
Từ đồng nghĩa 석탑(石塔): 돌로 된 재료를 이용하여 쌓은 탑.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 돌탑 (돌ː탑) 돌탑이 (돌ː타비) 돌탑도 (돌ː탑또) 돌탑만 (돌ː탐만)

🗣️ 돌탑 (돌 塔) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Tâm lí (191) Văn hóa ẩm thực (104) Tôn giáo (43) Nghệ thuật (76) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Luật (42) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt nhà ở (159) Sự khác biệt văn hóa (47) Chào hỏi (17) Giáo dục (151) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt công sở (197) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt trong ngày (11) Cách nói thứ trong tuần (13) Ngôn luận (36) Dáng vẻ bề ngoài (121) Văn hóa đại chúng (52) Xin lỗi (7) Xem phim (105) So sánh văn hóa (78) Mối quan hệ con người (52) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48)