🌟 독사 (毒蛇)

  Danh từ  

1. 이빨에 독이 있는 뱀.

1. RẮN ĐỘC, ĐỘC XÀ: Rắn có độc ở răng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 독사 한 마리.
    One poisonous snake.
  • Google translate 독사 구덩이.
    Poisonous pit.
  • Google translate 독사의 독.
    A venomous poison.
  • Google translate 독사가 나타나다.
    A poisonous snake appears.
  • Google translate 독사를 잡다.
    Catch a serpent.
  • Google translate 독사에 물리다.
    Be bitten by a poisonous snake.
  • Google translate 나는 산에 갔다가 독사에 물려 죽을 뻔한 적이 있다.
    I've been to the mountains and nearly died from a viper bite.
  • Google translate 부엌에 들어온 독사를 보고 어머니는 놀라서 아버지께 전화를 하셨다.
    When she saw the serpent entering the kitchen, her mother was surprised and called her father.
  • Google translate 언제 어떤 독사한테 물리신 겁니까?
    When did you get bitten by a viper?
    Google translate 뱀 종류는 모르겠지만 바로 병원에 왔으니 독은 많이 안 퍼졌을 거에요.
    I don't know what kind of snake it is, but i came straight to the hospital, so the poison wouldn't spread much.
Từ đồng nghĩa 독뱀(毒뱀): 독이 있는 뱀.

독사: viper,どくじゃ・どくへび【毒蛇】,serpent venimeux, vipère,serpiente venenosa, culebra venenosa, víbora venenosa,أفعى سامّة,хорт могой,rắn độc, độc xà,งูพิษ,ular berbisa,ядовитая змея,毒蛇,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 독사 (독싸)
📚 thể loại: Loài động vật   Vấn đề môi trường  

Start

End

Start

End


Văn hóa ẩm thực (104) Văn hóa đại chúng (52) Luật (42) Thời tiết và mùa (101) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Kinh tế-kinh doanh (273) Gọi món (132) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt trong ngày (11) Cách nói thời gian (82) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Dáng vẻ bề ngoài (121) Giải thích món ăn (119) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả trang phục (110) Diễn tả ngoại hình (97) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Ngôn luận (36) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Mối quan hệ con người (255) Yêu đương và kết hôn (19) Nghệ thuật (23) Biểu diễn và thưởng thức (8) Triết học, luân lí (86) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sở thích (103) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sự kiện gia đình (57)