🌟 독사 (毒蛇)

  Danh từ  

1. 이빨에 독이 있는 뱀.

1. RẮN ĐỘC, ĐỘC XÀ: Rắn có độc ở răng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 독사 한 마리.
    One poisonous snake.
  • 독사 구덩이.
    Poisonous pit.
  • 독사의 독.
    A venomous poison.
  • 독사가 나타나다.
    A poisonous snake appears.
  • 독사를 잡다.
    Catch a serpent.
  • 독사에 물리다.
    Be bitten by a poisonous snake.
  • 나는 산에 갔다가 독사에 물려 죽을 뻔한 적이 있다.
    I've been to the mountains and nearly died from a viper bite.
  • 부엌에 들어온 독사를 보고 어머니는 놀라서 아버지께 전화를 하셨다.
    When she saw the serpent entering the kitchen, her mother was surprised and called her father.
  • 언제 어떤 독사한테 물리신 겁니까?
    When did you get bitten by a viper?
    뱀 종류는 모르겠지만 바로 병원에 왔으니 독은 많이 안 퍼졌을 거에요.
    I don't know what kind of snake it is, but i came straight to the hospital, so the poison wouldn't spread much.
Từ đồng nghĩa 독뱀(毒뱀): 독이 있는 뱀.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 독사 (독싸)
📚 thể loại: Loài động vật   Vấn đề môi trường  

Start

End

Start

End


Chế độ xã hội (81) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả tính cách (365) Đời sống học đường (208) Giáo dục (151) Sinh hoạt nhà ở (159) Vấn đề xã hội (67) Xem phim (105) Việc nhà (48) Biểu diễn và thưởng thức (8) Thể thao (88) Diễn tả vị trí (70) Vấn đề môi trường (226) So sánh văn hóa (78) Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt công sở (197) Kiến trúc, xây dựng (43) Nói về lỗi lầm (28) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Tìm đường (20) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8)