🌟 묘안 (妙案)

Danh từ  

1. 문제를 해결할 수 있는 뛰어나게 좋은 생각.

1. PHƯƠNG ÁN HAY, PHƯƠNG ÁN XUẤT SẮC: Suy nghĩ hay, nổi bật có thể giải quyết vấn đề.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 묘안이 떠오르다.
    A clever idea comes to mind.
  • Google translate 묘안이 생각나다.
    Conjure up a clever idea.
  • Google translate 묘안을 내다.
    Propose a clever idea.
  • Google translate 묘안을 제시하다.
    Present a clever idea.
  • Google translate 묘안을 짜내다.
    Weave a plan.
  • Google translate 세계 각국은 금융 위기를 해결할 묘안을 찾기 위해 고심했다.
    Countries around the world struggled to find a solution to the financial crisis.
  • Google translate 교내 체벌이 금지되자 체벌을 대체할 다양한 묘안들이 제시되었다.
    When corporal punishment was banned in schools, various alternatives to corporal punishment were presented.
  • Google translate 청년 실업이 심각한데 이를 해결할 수 있는 묘안이 없을까?
    Youth unemployment is serious, is there any solution to this?
    Google translate 공공사업을 늘려 일자리를 창출하는 것도 한 방법일 듯싶네요.
    I think it's one way to create jobs by increasing public works.

묘안: excellent idea,みょうあん【妙案】,bonne idée, excellente idée,idea excelente,فكرة ممتازة,мэргэн санаа,phương án hay, phương án xuất sắc,ความคิดที่ยอดเยี่ยม, ความคิดอันวิเศษ, วิธีที่ยอดเยี่ยม, วิธีที่วิเศษ,cara hebat, ide hebat,блестящая идея,好主意,妙策,妙计,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 묘안 (묘ː안)

🗣️ 묘안 (妙案) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (8) Xin lỗi (7) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Việc nhà (48) Văn hóa đại chúng (52) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Nói về lỗi lầm (28) Vấn đề môi trường (226) Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Nghệ thuật (76) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Hẹn (4) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sinh hoạt trong ngày (11) Lịch sử (92) Chính trị (149) Sinh hoạt công sở (197) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Nghệ thuật (23) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả trang phục (110) Xem phim (105) Tìm đường (20) Ngôn ngữ (160) Giải thích món ăn (119) Triết học, luân lí (86) Gọi điện thoại (15)