🌟 묘안 (妙案)

Danh từ  

1. 문제를 해결할 수 있는 뛰어나게 좋은 생각.

1. PHƯƠNG ÁN HAY, PHƯƠNG ÁN XUẤT SẮC: Suy nghĩ hay, nổi bật có thể giải quyết vấn đề.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 묘안이 떠오르다.
    A clever idea comes to mind.
  • 묘안이 생각나다.
    Conjure up a clever idea.
  • 묘안을 내다.
    Propose a clever idea.
  • 묘안을 제시하다.
    Present a clever idea.
  • 묘안을 짜내다.
    Weave a plan.
  • 세계 각국은 금융 위기를 해결할 묘안을 찾기 위해 고심했다.
    Countries around the world struggled to find a solution to the financial crisis.
  • 교내 체벌이 금지되자 체벌을 대체할 다양한 묘안들이 제시되었다.
    When corporal punishment was banned in schools, various alternatives to corporal punishment were presented.
  • 청년 실업이 심각한데 이를 해결할 수 있는 묘안이 없을까?
    Youth unemployment is serious, is there any solution to this?
    공공사업을 늘려 일자리를 창출하는 것도 한 방법일 듯싶네요.
    I think it's one way to create jobs by increasing public works.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 묘안 (묘ː안)

🗣️ 묘안 (妙案) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Diễn tả trang phục (110) Sự khác biệt văn hóa (47) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cách nói thời gian (82) Vấn đề xã hội (67) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sự kiện gia đình (57) Dáng vẻ bề ngoài (121) Ngôn ngữ (160) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Khí hậu (53) Thông tin địa lí (138) Triết học, luân lí (86) Chính trị (149) Cảm ơn (8) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Mua sắm (99) Ngôn luận (36) Yêu đương và kết hôn (19) Đời sống học đường (208) Diễn tả tính cách (365) Giải thích món ăn (78) Giải thích món ăn (119) Thời tiết và mùa (101) Mối quan hệ con người (255) Hẹn (4) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Văn hóa ẩm thực (104)