🌟 묘역 (墓域)

Danh từ  

1. 묘소 경계 안의 구역.

1. KHU VỰC MỘ TRÍ: Khu vực bên trong ranh giới nơi an táng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 선산의 묘역.
    The graveyard of the mountain.
  • Google translate 애국자의 묘역.
    The graveyard of patriots.
  • Google translate 묘역이 정비되다.
    The graveyard is maintained.
  • Google translate 묘역을 가다.
    Go to the graveyard.
  • Google translate 묘역을 관리하다.
    Manage a graveyard.
  • Google translate 묘역을 만들다.
    Build a graveyard.
  • Google translate 묘역을 훼손하다.
    Destroy the graveyard.
  • Google translate 묘역에 안장되다.
    To be buried in the graveyard.
  • Google translate 우리는 햇빛이 잘 드는 곳에 어머니의 묘역을 조성했다.
    We've created a mother's graveyard in a sunny spot.
  • Google translate 옛 귀족의 묘역으로 알려진 그곳에서는 많은 유물들이 출토되었다.
    Many relics were excavated from the site known as the tomb of an old aristocrat.
  • Google translate 저쪽의 묘역은 꽤 넓은데 이쪽의 묘역은 좁고 초라하네요.
    The graveyard over there is quite large, but this one is narrow and shabby.
    Google translate 저쪽의 묘역은 장군의 것이고, 이쪽의 묘역은 병사의 것이거든요.
    The graveyard over there belongs to the general, and the graveyard over there belongs to the soldier.

묘역: graveyard; cemetery,ぼいき【墓域】,site d’une(de) tombe(s), délimitation d’une tombe,área sepulcral,منطقة مقبرة,булшны газар, шарилын газар,khu vực mộ trí,เขตที่ฝังศพ, เขตสุสาน,wilayah pemakaman, wilayah kuburan,граница могилы,墓区,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 묘역 (묘ː역) 묘역이 (묘ː여기) 묘역도 (묘ː역또) 묘역만 (묘ː영만)

Start

End

Start

End


Cách nói ngày tháng (59) Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Tâm lí (191) Du lịch (98) Văn hóa đại chúng (82) Giải thích món ăn (119) Nói về lỗi lầm (28) Yêu đương và kết hôn (19) Mối quan hệ con người (255) Việc nhà (48) Diễn tả vị trí (70) Tôn giáo (43) Sinh hoạt công sở (197) Ngôn luận (36) Thông tin địa lí (138) Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Dáng vẻ bề ngoài (121) Khí hậu (53) Khoa học và kĩ thuật (91) Triết học, luân lí (86) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Giải thích món ăn (78) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Văn hóa ẩm thực (104)