ㅁㅂㅎㄷ (
문병하다
)
: 병에 걸리거나 다친 사람을 찾아가 위로하다.
Động từ
🌏 THĂM BỆNH: Tìm đến với người bị bệnh hoặc bị thương để an ủi.
ㅁㅂㅎㄷ (
무방하다
)
: 문제 될 것 없이 괜찮다.
Tính từ
🌏 VÔ HẠI, KHÔNG PHƯƠNG HẠI, KHÔNG CÓ ẢNH HƯỞNG GÌ: Ổn thỏa không có vấn đề.
ㅁㅂㅎㄷ (
미비하다
)
: 완전하게 다 갖추어 있지 못하다.
Tính từ
🌏 CHƯA ĐẦY ĐỦ, CHƯA HOÀN HẢO: Chưa được chuẩn bị toàn vẹn.
ㅁㅂㅎㄷ (
밀봉하다
)
: 내용물이 밖으로 나오거나 안에 다른 것이 들어갈 수 없도록 틈을 막아 단단히 붙이다.
Động từ
🌏 NIÊM PHONG: Ngăn khe hở và dán lại chắc chắn để vật bên trong không lọt ra ngoài hay cái khác không vào được bên trong.
ㅁㅂㅎㄷ (
민박하다
)
: 여행할 때 일반 가정집에서 돈을 내고 숙박하다.
Động từ
🌏 Ở TRỌ, NGHỈ TRỌ: Trả tiền và nghỉ ở nhà của gia đình dân thường khi du lịch.
ㅁㅂㅎㄷ (
매복하다
)
: 상대방의 상황을 살피거나 갑자기 공격하려고 일정한 곳에 몰래 숨다.
Động từ
🌏 MAI PHỤC: Ẩn nấp bí mật ở nơi nhất định để theo dõi tình hình của đối phương hay bất ngờ tấn công.