🌟 모방하다 (模倣/摸倣/摹倣 하다)

Động từ  

1. 다른 것을 본뜨거나 남의 행동을 흉내 내다.

1. MÔ PHỎNG, BẮT CHƯỚC: Làm theo cái khác hoặc bắt chước hành động của người khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 글씨를 모방하다.
    Emulate the handwriting.
  • Google translate 연예인을 모방하다.
    Emulate a celebrity.
  • Google translate 옛것을 모방하다.
    Copycat the old.
  • Google translate 작품을 모방하다.
    Emulate a work.
  • Google translate 행동을 모방하다.
    Copycat behavior.
  • Google translate 아들이 아버지를 따라 하듯이 딸은 어머니를 모방한다.
    Just as a son imitates a father, a daughter imitates a mother.
  • Google translate 나는 그의 글씨체를 흉내 내고 싶었지만 워낙 독특해서 도저히 모방할 수 없었다.
    I wanted to imitate his handwriting, but it was so unique that i could not imitate it.
  • Google translate 청소년들이 폭력에 너무 많이 노출되어 있습니다.
    Teenagers are exposed to too much violence.
    Google translate 네, 폭력을 모방하는 청소년 범죄가 생길까 봐 두렵습니다.
    Yes, i'm afraid there will be juvenile delinquency imitating violence.
Từ trái nghĩa 창조하다(創造하다): 전에 없던 것을 처음으로 만들거나 새롭게 이룩하다., 신이 우주 만…

모방하다: imitate,もほうする【模倣する】。にせる【似せる】,imiter, copier, suivre l'exemple de quelqu'un,imitar,يحاكي,дуурайх, хуулбарлах,mô phỏng, bắt chước,เลียนแบบ, ลอกแบบ, ลอกเลียนแบบ, ทำตาม, เอาอย่าง, ปลอมแปลง,mengimitasi, meniru,подражать; имитировать; копировать,模仿,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 모방하다 (모방하다)
📚 Từ phái sinh: 모방(模倣/摸倣/摹倣): 다른 것을 본뜨거나 남의 행동을 흉내 냄.

🗣️ 모방하다 (模倣/摸倣/摹倣 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Vấn đề xã hội (67) Nghệ thuật (23) Hẹn (4) Chào hỏi (17) Cảm ơn (8) Xin lỗi (7) Ngôn luận (36) Sinh hoạt công sở (197) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng tiệm thuốc (10) Xem phim (105) Mối quan hệ con người (52) Sở thích (103) Tôn giáo (43) Giáo dục (151) Sự khác biệt văn hóa (47) Chế độ xã hội (81) Du lịch (98) Vấn đề môi trường (226) Đời sống học đường (208) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Tâm lí (191) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Thông tin địa lí (138) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43)