🌟 모방하다 (模倣/摸倣/摹倣 하다)

Động từ  

1. 다른 것을 본뜨거나 남의 행동을 흉내 내다.

1. MÔ PHỎNG, BẮT CHƯỚC: Làm theo cái khác hoặc bắt chước hành động của người khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 글씨를 모방하다.
    Emulate the handwriting.
  • 연예인을 모방하다.
    Emulate a celebrity.
  • 옛것을 모방하다.
    Copycat the old.
  • 작품을 모방하다.
    Emulate a work.
  • 행동을 모방하다.
    Copycat behavior.
  • 아들이 아버지를 따라 하듯이 딸은 어머니를 모방한다.
    Just as a son imitates a father, a daughter imitates a mother.
  • 나는 그의 글씨체를 흉내 내고 싶었지만 워낙 독특해서 도저히 모방할 수 없었다.
    I wanted to imitate his handwriting, but it was so unique that i could not imitate it.
  • 청소년들이 폭력에 너무 많이 노출되어 있습니다.
    Teenagers are exposed to too much violence.
    네, 폭력을 모방하는 청소년 범죄가 생길까 봐 두렵습니다.
    Yes, i'm afraid there will be juvenile delinquency imitating violence.
Từ trái nghĩa 창조하다(創造하다): 전에 없던 것을 처음으로 만들거나 새롭게 이룩하다., 신이 우주 만…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 모방하다 (모방하다)
📚 Từ phái sinh: 모방(模倣/摸倣/摹倣): 다른 것을 본뜨거나 남의 행동을 흉내 냄.

🗣️ 모방하다 (模倣/摸倣/摹倣 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sức khỏe (155) Khoa học và kĩ thuật (91) Dáng vẻ bề ngoài (121) Hẹn (4) Xem phim (105) Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Nghệ thuật (76) Gọi món (132) Sinh hoạt trong ngày (11) Tâm lí (191) Xin lỗi (7) Mua sắm (99) Lịch sử (92) Thể thao (88) Kiến trúc, xây dựng (43) Cách nói thứ trong tuần (13) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Vấn đề xã hội (67) Sự kiện gia đình (57) Cảm ơn (8) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Kinh tế-kinh doanh (273) Du lịch (98) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giáo dục (151) Khí hậu (53) Văn hóa ẩm thực (104) Tôn giáo (43)