🌟 모방하다 (模倣/摸倣/摹倣 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 모방하다 (
모방하다
)
📚 Từ phái sinh: • 모방(模倣/摸倣/摹倣): 다른 것을 본뜨거나 남의 행동을 흉내 냄.
🗣️ 모방하다 (模倣/摸倣/摹倣 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 상류 사회를 모방하다. [상류 사회 (上流社會)]
- 형상을 모방하다. [형상 (形象/形像)]
- 체제를 모방하다. [체제 (體制)]
- 원조를 모방하다. [원조 (元祖)]
- 원조를 모방하다. [원조 (元祖)]
🌷 ㅁㅂㅎㄷ: Initial sound 모방하다
-
ㅁㅂㅎㄷ (
명백하다
)
: 매우 분명하고 확실하다.
☆
Tính từ
🌏 RÕ RÀNG, MINH BẠCH: Rất phân minh và rõ ràng. -
ㅁㅂㅎㄷ (
문병하다
)
: 병에 걸리거나 다친 사람을 찾아가 위로하다.
Động từ
🌏 THĂM BỆNH: Tìm đến với người bị bệnh hoặc bị thương để an ủi. -
ㅁㅂㅎㄷ (
무방하다
)
: 문제 될 것 없이 괜찮다.
Tính từ
🌏 VÔ HẠI, KHÔNG PHƯƠNG HẠI, KHÔNG CÓ ẢNH HƯỞNG GÌ: Ổn thỏa không có vấn đề. -
ㅁㅂㅎㄷ (
미비하다
)
: 완전하게 다 갖추어 있지 못하다.
Tính từ
🌏 CHƯA ĐẦY ĐỦ, CHƯA HOÀN HẢO: Chưa được chuẩn bị toàn vẹn. -
ㅁㅂㅎㄷ (
밀봉하다
)
: 내용물이 밖으로 나오거나 안에 다른 것이 들어갈 수 없도록 틈을 막아 단단히 붙이다.
Động từ
🌏 NIÊM PHONG: Ngăn khe hở và dán lại chắc chắn để vật bên trong không lọt ra ngoài hay cái khác không vào được bên trong. -
ㅁㅂㅎㄷ (
무병하다
)
: 병이 없이 건강하다.
Tính từ
🌏 VÔ BỆNH, KHÔNG BỆNH TẬT: Khoẻ mạnh không có bệnh. -
ㅁㅂㅎㄷ (
모방하다
)
: 다른 것을 본뜨거나 남의 행동을 흉내 내다.
Động từ
🌏 MÔ PHỎNG, BẮT CHƯỚC: Làm theo cái khác hoặc bắt chước hành động của người khác. -
ㅁㅂㅎㄷ (
면박하다
)
: 얼굴을 마주하여 꾸짖거나 창피를 주다.
Động từ
🌏 TRÁCH MẮNG, QUỞ TRÁCH: Đối mặt với nhau và mắng mỏ hoặc làm cho xấu hổ. -
ㅁㅂㅎㄷ (
만발하다
)
: 꽃이 활짝 피다.
Động từ
🌏 NỞ RỘ: Hoa nở rộ. -
ㅁㅂㅎㄷ (
민박하다
)
: 여행할 때 일반 가정집에서 돈을 내고 숙박하다.
Động từ
🌏 Ở TRỌ, NGHỈ TRỌ: Trả tiền và nghỉ ở nhà của gia đình dân thường khi du lịch. -
ㅁㅂㅎㄷ (
매복하다
)
: 상대방의 상황을 살피거나 갑자기 공격하려고 일정한 곳에 몰래 숨다.
Động từ
🌏 MAI PHỤC: Ẩn nấp bí mật ở nơi nhất định để theo dõi tình hình của đối phương hay bất ngờ tấn công. -
ㅁㅂㅎㄷ (
모반하다
)
: 배반을 꾀하다.
Động từ
🌏 MƯU PHẢN: Âm mưu phản bội.
• Sức khỏe (155) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Hẹn (4) • Xem phim (105) • Đời sống học đường (208) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Nghệ thuật (76) • Gọi món (132) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Tâm lí (191) • Xin lỗi (7) • Mua sắm (99) • Lịch sử (92) • Thể thao (88) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Vấn đề xã hội (67) • Sự kiện gia đình (57) • Cảm ơn (8) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Du lịch (98) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Giáo dục (151) • Khí hậu (53) • Văn hóa ẩm thực (104) • Tôn giáo (43)