🌟 마진 (margin)

Danh từ  

1. 원가와 판매하는 가격 사이의 차액.

1. TIỀN LÃI, TIỀN LỜI, LÃI, LỜI: Số tiền dôi ra giữa giá thành và giá bán.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 유통 마진.
    Distribution margin.
  • Google translate 마진을 남기다.
    Leave a margin.
  • Google translate 식당 주인은 마진을 많이 남기기 위해 값싼 식재료를 썼다.
    The restaurant owner used cheap ingredients to leave a large margin.
  • Google translate 산지에서 직접 과일을 구입하면 중간 상인에게 마진을 떼어 주는 일이 없으므로 가격이 비교적 싸다.
    If you buy fruit directly from the mountains, it is relatively cheap because you don't give a middleman a margin.
  • Google translate 이 배추는 값이 싸네요.
    This cabbage is cheap.
    Google translate 유통 마진을 줄여서 싼 가격에 배추를 공급하기 때문이지요.
    It's because they supply cabbages at a low price by reducing the distribution margin.

마진: margin,マージン,marge,margen de ganancia,ربح,ашиг,tiền lãi, tiền lời, lãi, lời,กำไร, ผลกำไร, ผลประโยชน์,selisih, laba,прибыль,差价,利润,

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Chế độ xã hội (81) Diễn tả vị trí (70) Sở thích (103) Gọi điện thoại (15) Sử dụng bệnh viện (204) Sức khỏe (155) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt công sở (197) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giáo dục (151) Giải thích món ăn (78) Nghệ thuật (23) Sử dụng tiệm thuốc (10) Yêu đương và kết hôn (19) Đời sống học đường (208) Khí hậu (53) Thể thao (88) Chính trị (149) Việc nhà (48) So sánh văn hóa (78) Diễn tả tính cách (365) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả ngoại hình (97) Mối quan hệ con người (255) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Văn hóa ẩm thực (104) Sự kiện gia đình (57) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41)