🌟 매기 (每期)

Danh từ  

1. 일정하게 구분하여 정한 하나하나의 시기.

1. MỖI KÌ, MỖI THỜI KÌ: Từng thời kì một được phân định một cách nhất định.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 매기의 계획.
    Maggie's plan.
  • Google translate 매기의 목표.
    Maggie's goal.
  • Google translate 매기의 성과.
    Maggie's achievements.
  • Google translate 매기마다 보고하다.
    Report on a daily basis.
  • Google translate 매기에 결산하다.
    Settle accounts every season.
  • Google translate 우리 학교는 매기에 한 번씩 소풍을 간다.
    Our school goes on a picnic once a week.
  • Google translate 우리 팀은 매기에 목표를 세우고 과제를 시작한다.
    Our team sets a goal in maggie and starts a task.

매기: every term; every season,まいき【毎期】,chaque phase, chaque étape,,كل فترة,улирал бүр, семестр бүр,mỗi kì, mỗi thời kì,ทุกสมัย, ทุกช่วงระยะ,tiap periode,установленный срок; каждый период,每期,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 매기 (매ː기)

🗣️ 매기 (每期) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sử dụng tiệm thuốc (10) Luật (42) So sánh văn hóa (78) Diễn tả trang phục (110) Giải thích món ăn (119) Thể thao (88) Sinh hoạt công sở (197) Giải thích món ăn (78) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả ngoại hình (97) Thông tin địa lí (138) Cách nói ngày tháng (59) Ngôn luận (36) Du lịch (98) Văn hóa ẩm thực (104) Mối quan hệ con người (255) Lịch sử (92) Biểu diễn và thưởng thức (8) Kinh tế-kinh doanh (273) Tâm lí (191) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giáo dục (151) Văn hóa đại chúng (82) Sức khỏe (155) Mua sắm (99) Cách nói thời gian (82) Nghệ thuật (76) Sử dụng bệnh viện (204)