🌟 매기 (每期)

Danh từ  

1. 일정하게 구분하여 정한 하나하나의 시기.

1. MỖI KÌ, MỖI THỜI KÌ: Từng thời kì một được phân định một cách nhất định.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 매기의 계획.
    Maggie's plan.
  • 매기의 목표.
    Maggie's goal.
  • 매기의 성과.
    Maggie's achievements.
  • 매기마다 보고하다.
    Report on a daily basis.
  • 매기에 결산하다.
    Settle accounts every season.
  • 우리 학교는 매기에 한 번씩 소풍을 간다.
    Our school goes on a picnic once a week.
  • 우리 팀은 매기에 목표를 세우고 과제를 시작한다.
    Our team sets a goal in maggie and starts a task.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 매기 (매ː기)

🗣️ 매기 (每期) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Việc nhà (48) So sánh văn hóa (78) Thông tin địa lí (138) Triết học, luân lí (86) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Hẹn (4) Sự kiện gia đình (57) Luật (42) Văn hóa đại chúng (52) Vấn đề môi trường (226) Sở thích (103) Nghệ thuật (76) Cách nói thời gian (82) Vấn đề xã hội (67) Xin lỗi (7) Nói về lỗi lầm (28) Khoa học và kĩ thuật (91) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giáo dục (151) Giải thích món ăn (119) Sức khỏe (155) Dáng vẻ bề ngoài (121) Chào hỏi (17) Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Chính trị (149) Gọi món (132) Cách nói thứ trong tuần (13) Ngôn luận (36)