🌟 보름달

☆☆   Danh từ  

1. 음력 십오 일 밤에 뜨는 둥근 달.

1. TRĂNG RẰM: Trăng tròn lên vào đêm ngày 15 âm lịch.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 정월 보름달.
    Full moon of the first month.
  • Google translate 둥근 보름달.
    A round full moon.
  • Google translate 환한 보름달.
    Bright full moon.
  • Google translate 보름달이 둥글다.
    The full moon is round.
  • Google translate 보름달이 뜨다.
    Full moon rises.
  • Google translate 보름달이 밝다.
    The full moon is bright.
  • Google translate 보름달을 보다.
    Look at the full moon.
  • Google translate 보름달처럼 빛나다.
    Shine like a full moon.
  • Google translate 보름달이 밝아 저녁에도 우리 동네가 훤히 다 보인다.
    The full moon is bright, and i can see our town even in the evening.
  • Google translate 추석이 되면 많은 사람들이 보름달을 보고 소원을 빈다.
    Many people make wishes at the full moon on chuseok.
  • Google translate 옛날에는 정월 보름날에 보름달이 뜨면 마을 사람들이 모여 잔치를 하였다.
    Once upon a full moon on the fifteenth day of the first lunar month, villagers gathered to feast.
  • Google translate 일기 예보에서 이번 추석에는 하늘이 맑아서 둥근 보름달을 볼 수 있을 것이라고 하였다.
    The weather forecast says that the sky will be clear this chuseok, so you can see a full moon.
  • Google translate 지수야, 오늘 저녁에 뭐 해?
    Jisoo, what are you doing this evening?
    Google translate 오늘이 새해 첫 보름날이라 저녁에 가족들과 함께 보름달을 보러 가기로 했어.
    Today is the first full moon of the new year, so i'm going to see the full moon with my family in the evening.
Từ đồng nghĩa 만월(滿月): 모양이 완전히 둥글게 된 달., 아기를 낳을 달이 다 됨.
Từ tham khảo 그믐달: 음력으로 매달 26~27일 무렵에 새벽의 동쪽 하늘에 뜨는 달.
Từ tham khảo 초승달(初生▽달): 음력으로 매달 첫째 날부터 며칠 동안 뜨는 달.

보름달: boreumdal,もちづき・ぼうげつ【望月】。まんげつ【満月】,boreumdal, pleine lune,luna llena,بدر,арван тавны сар,trăng rằm,โพรึมดัล,bulan penuh, pulan purnama,порымдал,圆月,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 보름달 (보름딸)
📚 thể loại: Thiên thể   Thời tiết và mùa  

🗣️ 보름달 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Việc nhà (48) Sử dụng tiệm thuốc (10) Gọi điện thoại (15) Khoa học và kĩ thuật (91) Chào hỏi (17) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Thể thao (88) Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt nhà ở (159) Vấn đề xã hội (67) Ngôn ngữ (160) Hẹn (4) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Xin lỗi (7) Cách nói ngày tháng (59) Văn hóa đại chúng (82) Gọi món (132) Sinh hoạt trong ngày (11) Chính trị (149) Cảm ơn (8) Kinh tế-kinh doanh (273) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Ngôn luận (36) Lịch sử (92) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (8)