🌟 배치하다 (配置 하다)

Động từ  

1. 사람이나 물건 등을 알맞은 자리에 나누어 놓다.

1. SẮP ĐẶT, SẮP XẾP, BÀI TRÍ: Phân chia và bố trí người hay đồ vật vào vị trí hợp lý.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 무기를 배치하다.
    Place a weapon.
  • Google translate 부대를 배치하다.
    Deploy troops.
  • Google translate 업무를 배치하다.
    Place work.
  • Google translate 인력을 배치하다.
    Deploy personnel.
  • Google translate 직원을 배치하다.
    Place staff.
  • Google translate 정부에서는 해안 지역의 방어를 튼실히 하기 위해 주둔 부대를 추가로 배치하기로 결정하였다.
    The government has decided to deploy additional troops to strengthen the defense of coastal areas.
  • Google translate 신입 사원을 채용하고 교육하는 것에서부터 각기 적성에 맞는 부서에 배치하는 것까지 인사과에서 담당한다.
    The human resources department is responsible for hiring and training new employees to assigning them to departments suitable for their respective aptitude.
  • Google translate 이번에 자네를 팀장으로 승진시키고 개인 사무실을 배치해 주겠네.
    I'll promote you to team leader this time and arrange a private office.
    Google translate 감사합니다, 사장님. 앞으로 더 열심히 일하겠습니다.
    Thank you, sir. i will work harder from now on.

배치하다: arrange; place,はいちする【配置する】,disposer, arranger,colocar, ubicar, situarse, disponer,يرتّب,томилох, хуваарилах,sắp đặt, sắp xếp, bài trí,กำหนดตำแหน่ง, จัดวางตำแหน่ง,menempatkan, mengatur,располагать; размещать; распределять; расставлять,安排,分配,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 배치하다 (배ː치하다)
📚 Từ phái sinh: 배치(配置): 사람이나 물건 등을 알맞은 자리에 나누어 놓음.


🗣️ 배치하다 (配置 하다) @ Giải nghĩa

🗣️ 배치하다 (配置 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Hẹn (4) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Cách nói thứ trong tuần (13) Sự khác biệt văn hóa (47) Xin lỗi (7) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Mối quan hệ con người (52) Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Ngôn luận (36) Văn hóa đại chúng (82) Thể thao (88) Thời tiết và mùa (101) Mối quan hệ con người (255) Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Nghệ thuật (23) Sự kiện gia đình (57) Văn hóa đại chúng (52) So sánh văn hóa (78) Yêu đương và kết hôn (19) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng bệnh viện (204) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Việc nhà (48) Chào hỏi (17) Khoa học và kĩ thuật (91) Cảm ơn (8) Giải thích món ăn (119)