🌟 번안극 (飜案劇)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 번안극 (
버난극
) • 번안극이 (버난그기
) • 번안극도 (버난극또
) • 번안극만 (버난긍만
)
🌷 ㅂㅇㄱ: Initial sound 번안극
-
ㅂㅇㄱ (
분위기
)
: 어떤 자리나 장면에서 느껴지는 기분.
☆☆☆
Danh từ
🌏 BẦU KHÔNG KHÍ: Tâm trạng cảm nhận được tại địa điểm hay khung cảnh nào đó. -
ㅂㅇㄱ (
별안간
)
: 미처 생각할 틈도 없이 짧은 순간.
☆
Danh từ
🌏 TRONG TÍCH TẮC, TRONG PHÚT CHỐC: Khoảnh khắc ngắn đến nỗi không có thời gian kịp suy nghĩ. -
ㅂㅇㄱ (
불안감
)
: 마음이 편하지 않고 조마조마한 느낌.
☆
Danh từ
🌏 CẢM GIÁC BẤT AN: Cảm giác bồn chồn, lo lắng trong lòng không thoải mái.
• Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Triết học, luân lí (86) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Đời sống học đường (208) • Tâm lí (191) • Nói về lỗi lầm (28) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Diễn tả tính cách (365) • Cách nói ngày tháng (59) • Sức khỏe (155) • Luật (42) • Mua sắm (99) • Vấn đề môi trường (226) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sở thích (103) • Gọi điện thoại (15) • Ngôn ngữ (160) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Chính trị (149) • Diễn tả trang phục (110) • Giáo dục (151) • Tôn giáo (43)