🌟 번안극 (飜案劇)

Danh từ  

1. 외국의 희곡에서 작품의 내용은 그대로 두고 풍속, 인명, 지명 등을 자기 나라에 맞게 고쳐서 공연하는 연극.

1. KỊCH CẢI BIÊN: Kịch mà nội dung của tác phẩm được giữ nguyên theo kịch bản của nước ngoài và sửa những điều như phong tục, tên người, địa danh cho phù hợp với nước mình rồi công diễn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 한국 번안극.
    Korean translation drama.
  • Google translate 러시아 번안극.
    The russian transitional theatre.
  • Google translate 명작의 번안극.
    A masterpiece's adaptation of a masterpiece.
  • Google translate 번안극 연출자.
    The director of the trance play.
  • Google translate 번안극의 기획.
    The planning of the trance play.
  • Google translate 번안극을 공연하다.
    Perform a trance play.
  • Google translate 번안극에 출연하다.
    Appear in a trilogy.
  • Google translate 그는 프랑스 번안극의 연출 전문가로 알려져 있다.
    He is known to be an expert in directing the french version of the trans-ahn drama.
  • Google translate 박 작가는 서양의 고전 희곡을 번안극으로 재구성하였다.
    Writer park reconstructed classical western plays into a translated play.

번안극: adaptation,ほんあんげき【翻案劇】,pièce (de théâtre) adaptée,obra adaptada, adaptación,مسرحية متكيّفة,,kịch cải biên,ละครแปลต่างประเทศ, ละครแปลต่างชาติ,sandiwara hasil pengadaptasian, saduran,постановка по мотивам зарубежной пьесы,改编剧,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 번안극 (버난극) 번안극이 (버난그기) 번안극도 (버난극또) 번안극만 (버난긍만)

Start

End

Start

End

Start

End


Chiêu đãi và viếng thăm (28) Triết học, luân lí (86) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt trong ngày (11) Đời sống học đường (208) Tâm lí (191) Nói về lỗi lầm (28) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả tính cách (365) Cách nói ngày tháng (59) Sức khỏe (155) Luật (42) Mua sắm (99) Vấn đề môi trường (226) Cách nói thứ trong tuần (13) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Dáng vẻ bề ngoài (121) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sở thích (103) Gọi điện thoại (15) Ngôn ngữ (160) Tình yêu và hôn nhân (28) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Chính trị (149) Diễn tả trang phục (110) Giáo dục (151) Tôn giáo (43)