🌟 번안극 (飜案劇)

Danh từ  

1. 외국의 희곡에서 작품의 내용은 그대로 두고 풍속, 인명, 지명 등을 자기 나라에 맞게 고쳐서 공연하는 연극.

1. KỊCH CẢI BIÊN: Kịch mà nội dung của tác phẩm được giữ nguyên theo kịch bản của nước ngoài và sửa những điều như phong tục, tên người, địa danh cho phù hợp với nước mình rồi công diễn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 한국 번안극.
    Korean translation drama.
  • 러시아 번안극.
    The russian transitional theatre.
  • 명작의 번안극.
    A masterpiece's adaptation of a masterpiece.
  • 번안극 연출자.
    The director of the trance play.
  • 번안극의 기획.
    The planning of the trance play.
  • 번안극을 공연하다.
    Perform a trance play.
  • 번안극에 출연하다.
    Appear in a trilogy.
  • 그는 프랑스 번안극의 연출 전문가로 알려져 있다.
    He is known to be an expert in directing the french version of the trans-ahn drama.
  • 박 작가는 서양의 고전 희곡을 번안극으로 재구성하였다.
    Writer park reconstructed classical western plays into a translated play.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 번안극 (버난극) 번안극이 (버난그기) 번안극도 (버난극또) 번안극만 (버난긍만)

Start

End

Start

End

Start

End


Du lịch (98) Mối quan hệ con người (52) Chào hỏi (17) Diễn tả trang phục (110) Tôn giáo (43) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Xem phim (105) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Thông tin địa lí (138) Kiến trúc, xây dựng (43) So sánh văn hóa (78) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt công sở (197) Việc nhà (48) Chính trị (149) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt nhà ở (159) Chế độ xã hội (81) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Khoa học và kĩ thuật (91) Luật (42) Văn hóa đại chúng (52) Sự kiện gia đình (57) Mối quan hệ con người (255) Cảm ơn (8) Dáng vẻ bề ngoài (121) Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả ngoại hình (97) Ngôn luận (36)