🌟 번안극 (飜案劇)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 번안극 (
버난극
) • 번안극이 (버난그기
) • 번안극도 (버난극또
) • 번안극만 (버난긍만
)
🌷 ㅂㅇㄱ: Initial sound 번안극
-
ㅂㅇㄱ (
분위기
)
: 어떤 자리나 장면에서 느껴지는 기분.
☆☆☆
Danh từ
🌏 BẦU KHÔNG KHÍ: Tâm trạng cảm nhận được tại địa điểm hay khung cảnh nào đó. -
ㅂㅇㄱ (
별안간
)
: 미처 생각할 틈도 없이 짧은 순간.
☆
Danh từ
🌏 TRONG TÍCH TẮC, TRONG PHÚT CHỐC: Khoảnh khắc ngắn đến nỗi không có thời gian kịp suy nghĩ. -
ㅂㅇㄱ (
불안감
)
: 마음이 편하지 않고 조마조마한 느낌.
☆
Danh từ
🌏 CẢM GIÁC BẤT AN: Cảm giác bồn chồn, lo lắng trong lòng không thoải mái.
• Du lịch (98) • Mối quan hệ con người (52) • Chào hỏi (17) • Diễn tả trang phục (110) • Tôn giáo (43) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Xem phim (105) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Thông tin địa lí (138) • Kiến trúc, xây dựng (43) • So sánh văn hóa (78) • Vấn đề môi trường (226) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sinh hoạt công sở (197) • Việc nhà (48) • Chính trị (149) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Chế độ xã hội (81) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Luật (42) • Văn hóa đại chúng (52) • Sự kiện gia đình (57) • Mối quan hệ con người (255) • Cảm ơn (8) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Diễn tả ngoại hình (97) • Ngôn luận (36)