🌟 분간하다 (分揀 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 분간하다 (
분간하다
)
📚 Từ phái sinh: • 분간(分揀): 사람이나 사물의 성질 또는 정체를 밝혀 앎., 어떤 대상을 다른 것과 구별…
🗣️ 분간하다 (分揀 하다) @ Giải nghĩa
- 앉을 자리 설 자리를 가리다[안다] : 눈치가 빠르게 자기가 해야 할 일을 잘 판단하고 분간하다.
🗣️ 분간하다 (分揀 하다) @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅂㄱㅎㄷ: Initial sound 분간하다
-
ㅂㄱㅎㄷ (
불구하다
)
: 상관하지 않다.
☆☆
Động từ
🌏 BẤT KỂ, MẶC KỆ, KHÔNG LIÊN QUAN: Không liên quan. -
ㅂㄱㅎㄷ (
비겁하다
)
: 하는 짓이 떳떳하지 못하고 용감하지 못하다.
☆
Tính từ
🌏 HÈN NHÁT, ĐÊ TIỆN: Hành động không được đường hoàng và dũng cảm. -
ㅂㄱㅎㄷ (
비굴하다
)
: 자존심이나 용기가 없어 당당하지 못하다.
☆
Tính từ
🌏 KHÚM NÚM, HÈN HẠ: Không có lòng tự trọng hay dũng khí nên không được đường đường. -
ㅂㄱㅎㄷ (
불과하다
)
: 어떤 수량에 지나지 않은 상태이다.
☆
Tính từ
🌏 BẤT QUÁ, KHÔNG QUÁ: Ở trạng thái không vượt quá số lượng nào đó. -
ㅂㄱㅎㄷ (
불길하다
)
: 운이 좋지 않고 나쁜 일이 생길 것 같은 느낌이 있다.
☆
Tính từ
🌏 KHÔNG MAY, ĐEN ĐỦI: Có cảm giác như vận may không tốt và hình như có chuyện xấu xảy ra.
• Sử dụng bệnh viện (204) • Xin lỗi (7) • Diễn tả vị trí (70) • Khoa học và kĩ thuật (91) • So sánh văn hóa (78) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Chế độ xã hội (81) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Hẹn (4) • Cách nói ngày tháng (59) • Nghệ thuật (23) • Giải thích món ăn (119) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Thể thao (88) • Mối quan hệ con người (255) • Ngôn luận (36) • Sinh hoạt công sở (197) • Vấn đề xã hội (67) • Diễn tả tính cách (365) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Gọi điện thoại (15) • Xem phim (105) • Vấn đề môi trường (226) • Sức khỏe (155) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Du lịch (98) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Đời sống học đường (208) • Diễn tả trang phục (110)