🌟 봉투 (封套)

☆☆☆   Danh từ  

1. 편지나 서류 등을 넣기 위해 종이로 만든 주머니.

1. PHONG BÌ: Túi làm bằng giấy để đựng tài liệu hay thư v.v ...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 봉투.
    Money envelope.
  • Google translate 서류 봉투.
    A briefcase.
  • Google translate 편지 봉투.
    Letter envelope.
  • Google translate 봉투.
    Empty envelope.
  • Google translate 하얀 봉투.
    White envelope.
  • Google translate 봉투를 건네다.
    Pass the envelope.
  • Google translate 봉투를 붙이다.
    Stick an envelope.
  • Google translate 봉투를 열다.
    Open an envelope.
  • Google translate 지수는 편지를 봉투에 넣었다.
    Jisoo put the letter in the envelope.
  • Google translate 그는 돈이 든 봉투를 동생의 손에 쥐어 주었다.
    He held the envelope with the money in his brother's hand.
  • Google translate 어머니께서 방으로 들어가셔서 서류가 든 봉투와 도장을 가지고 나오셨다.
    Mother went into the room and came out with an envelope and a seal containing the documents.
  • Google translate 언니, 이게 웬 돈 봉투야?
    Hey, why is this a money bag?
    Google translate 응, 오늘 아르바이트 월급을 받았거든.
    Yes, i got my part-time paycheck today.

봉투: envelope,ふうとう【封筒】,enveloppe,sobre,ظرف,дугтуй,phong bì,ซอง,amplop, sampul surat,пакет; конверт,信封,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 봉투 (봉투)
📚 thể loại: Đồ dùng học tập   Đời sống học đường  


🗣️ 봉투 (封套) @ Giải nghĩa

🗣️ 봉투 (封套) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Ngôn luận (36) Đời sống học đường (208) Cách nói thứ trong tuần (13) Giáo dục (151) Diễn tả trang phục (110) Vấn đề môi trường (226) Chính trị (149) Cách nói ngày tháng (59) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng bệnh viện (204) Vấn đề xã hội (67) Gọi món (132) Diễn tả ngoại hình (97) Khoa học và kĩ thuật (91) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Cách nói thời gian (82) Mối quan hệ con người (255) Mua sắm (99) Tìm đường (20) Diễn tả vị trí (70) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Thông tin địa lí (138) Sức khỏe (155) Văn hóa đại chúng (52) Yêu đương và kết hôn (19) Kiến trúc, xây dựng (43) Gọi điện thoại (15)