🌟 사각
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 사각 (
사각
)
📚 Từ phái sinh: • 사각거리다: 벼, 보리, 밀 등을 베는 소리가 자꾸 나다., 눈이 내리거나 눈을 밟는 소… • 사각대다: 벼, 보리, 밀 등을 베는 소리가 자꾸 나다., 눈이 내리거나 눈을 밟는 소리…
🗣️ 사각 @ Giải nghĩa
- 수나사 (수螺絲) : 흔히 암나사와 함께 두 물체를 고정하는 데 쓰는, 육각이나 사각 모양의 머리를 가진 나사.
🗣️ 사각 @ Ví dụ cụ thể
- 둥근 얼굴에는 사각 모양의 안경테가 어울린다. [안경테 (眼鏡테)]
- 그는 사각 스카프를 반으로 접어 삼각형으로 만든 후 두건으로 썼다. [삼각형 (三角形)]
- 사각 팬츠. [팬츠 (pants)]
- 나는 턱 근육이 발달해서 턱이 사각 턱이야. [발달하다 (發達하다)]
- 사각 바늘방석. [바늘방석 (바늘方席)]
🌷 ㅅㄱ: Initial sound 사각
-
ㅅㄱ (
시계
)
: 시간을 나타내는 기계.
☆☆☆
Danh từ
🌏 ĐỒNG HỒ: Loại máy chỉ thời gian. -
ㅅㄱ (
세계
)
: 지구 위에 있는 모든 나라.
☆☆☆
Danh từ
🌏 THẾ GIỚI: Tất cả các nước trên trái đất. -
ㅅㄱ (
소금
)
: 짠맛을 내는 하얀 가루.
☆☆☆
Danh từ
🌏 MUỐI: Bột trắng có vị mặn. -
ㅅㄱ (
습관
)
: 오랫동안 되풀이하는 동안에 저절로 익혀진 행동 방식.
☆☆☆
Danh từ
🌏 THÓI QUEN, TẬP QUÁN: Phương thức hành động trong khi lặp đi lặp lại trong thời gian dài đã tự trở nên quen thuộc. -
ㅅㄱ (
사고
)
: 예상하지 못하게 일어난 좋지 않은 일.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ CỐ, TAI NẠN: Việc không tốt xảy ra không lường trước được. -
ㅅㄱ (
소개
)
: 둘 사이에서 양쪽의 일이 잘 진행되게 힘씀.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ GIỚI THIỆU: Việc nỗ lực làm cho công việc của hai phía được tiến hành tốt đẹp giữa đôi bên. -
ㅅㄱ (
수고
)
: 어떤 일을 하느라 힘을 들이고 애를 씀. 또는 그런 어려움.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ VẤT VẢ: Việc cố gắng và bỏ công sức để làm việc gì đó. -
ㅅㄱ (
시간
)
: 어떤 때에서 다른 때까지의 동안.
☆☆☆
Danh từ
🌏 THỜI GIAN: Suốt từ lúc nào đó đến lúc khác. -
ㅅㄱ (
시간
)
: 하루의 24분의 1이 되는 동안을 나타내는 단위.
☆☆☆
Danh từ phụ thuộc
🌏 GIỜ, TIẾNG: Đơn vị thể hiện khoảng thời gian một phần hai mươi tư của một ngày. -
ㅅㄱ (
생각
)
: 사람이 머리를 써서 판단하거나 인식하는 것.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ SUY NGHĨ: Việc con người dùng đầu óc để phán đoán hoặc nhận thức. -
ㅅㄱ (
수건
)
: 몸, 얼굴, 손의 물기를 닦는 데 쓰는 천.
☆☆☆
Danh từ
🌏 KHĂN: Miếng vải dùng để lau nước trên cơ thể, mặt, bàn tay. -
ㅅㄱ (
사과
)
: 모양이 둥글고 붉으며 새콤하고 단맛이 나는 과일.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TÁO: Quả có dạng tròn và màu đỏ, có vị chua chua và ngọt. -
ㅅㄱ (
성격
)
: 개인이 가지고 있는 고유한 성질이나 품성.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TÍNH CÁCH, TÍNH NẾT: Tính chất hay phẩm chất riêng mà cá nhân có. -
ㅅㄱ (
성공
)
: 원하거나 목적하는 것을 이룸.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ THÀNH CÔNG: Sự đạt được điều mong muốn hay mục tiêu. -
ㅅㄱ (
식구
)
: 한집에서 함께 사는 사람.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NGƯỜI NHÀ, THÀNH VIÊN GIA ĐÌNH: Người sống chung một nhà. -
ㅅㄱ (
시골
)
: 도시에서 떨어져 있어 인구가 적고 개발이 덜 된 곳.
☆☆☆
Danh từ
🌏 MIỀN QUÊ, VÙNG QUÊ: Nơi cách xa đô thị, dân số ít và kém phát triển.
• Nghệ thuật (76) • Diễn tả trang phục (110) • So sánh văn hóa (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Vấn đề môi trường (226) • Tôn giáo (43) • Nghệ thuật (23) • Mối quan hệ con người (255) • Hẹn (4) • Giải thích món ăn (119) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Mua sắm (99) • Tìm đường (20) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Diễn tả tính cách (365) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Vấn đề xã hội (67) • Chào hỏi (17) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sức khỏe (155) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Việc nhà (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Xin lỗi (7) • Xem phim (105) • Mối quan hệ con người (52) • Giải thích món ăn (78) • Chính trị (149) • Chế độ xã hội (81) • Văn hóa đại chúng (82)