🌟 사군자 (四君子)

Danh từ  

1. 동양화에서 매화, 난초, 국화, 대나무를 그린 그림.

1. TRANH TỨ BÌNH, TRANH TỨ QUÝ: Tranh vẽ mai, lan, trúc, cúc trong tranh phương Đông.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 사군자 병풍.
    A four-star folding screen.
  • Google translate 사군자를 그리다.
    Draw a sagunza.
  • Google translate 사군자를 배우다.
    Learn the four musketeers.
  • Google translate 사군자를 치다.
    Hit the four musketeers.
  • Google translate 사군자에 능하다.
    Be good at four hands.
  • Google translate 할아버지의 취미는 사군자를 그리는 것이었다.
    Grandpa's hobby was drawing a sagunja.
  • Google translate 우리 집안의 가보는 고풍스러운 사군자 병풍이다.
    The family heirloom is an antique sagunja folding screen.
  • Google translate 벽에 걸린 사군자 그림에서 매화와 국화 향기가 그대로 전해지는 느낌이네요.
    It feels like the scent of plum blossoms and chrysanthemums is being transmitted from the painting of a four-legged lion on the wall.
    Google translate 맞아요. 정말 아름답네요.
    That's right. it's really beautiful.

사군자: sagunja,しくんし【四君子】,sagunja, peinture des quatre plantes nobles,sagunja, cuatro plantas nobles,ساكُون جا,сагүньжа,tranh tứ bình, tranh tứ quý,ซากุนจา,sagunja,сагунджа,四君子,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 사군자 (사ː군자)

🗣️ 사군자 (四君子) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt trong ngày (11) Cách nói ngày tháng (59) Sự kiện gia đình (57) Lịch sử (92) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Xin lỗi (7) Diễn tả ngoại hình (97) Thời tiết và mùa (101) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt công sở (197) Ngôn luận (36) Ngôn ngữ (160) Yêu đương và kết hôn (19) Mua sắm (99) Gọi món (132) Cảm ơn (8) Kinh tế-kinh doanh (273) Chế độ xã hội (81) Diễn tả trang phục (110) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Văn hóa ẩm thực (104) Cách nói thứ trong tuần (13) Mối quan hệ con người (255) So sánh văn hóa (78) Cách nói thời gian (82) Giải thích món ăn (78) Biểu diễn và thưởng thức (8) Du lịch (98)