🌟 소모전 (消耗戰)

Danh từ  

1. 인원이나 무기, 식량 등을 계속 투입해도 쉽게 승부가 나지 않는 전쟁.

1. CUỘC CHIẾN TIÊU HAO, CUỘC CHIẾN HAO TỔN: Chiến tranh không dễ phân thắng bại mặc dù liên tục bổ sung nhân lực, vũ khí hay lương thực...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 끝없는 소모전.
    An endless war of attrition.
  • Google translate 소모전을 계속하다.
    Continue the war of attrition.
  • Google translate 소모전을 벌이다.
    War of attrition.
  • Google translate 소모전을 치르다.
    Have a war of attrition.
  • Google translate 소모전에 휘말리다.
    Be embroiled in a war of attrition.
  • Google translate 국민들은 독재 정치에 맞서 끝없는 소모전을 계속했다.
    The people continued an endless war of attrition against autocratic politics.
  • Google translate 두 나라는 영역 분쟁으로 군사와 식량을 축내는 소모전을 치렀다.
    The two countries fought a war of attrition, which devoured military and food waste.
  • Google translate 두 나라 간의 전쟁이 길어지고 있습니다.
    The war between the two countries is prolonged.
    Google translate 소모전으로 교착 상태에 있네요.
    We're deadlocked in the war of attrition.

소모전: war of attrition,しょうもうせん【消耗戦】,guerre d'usure,guerra de agotamiento, guerra de desgaste,حرب استنزاف,зардал ихтэй дайн,cuộc chiến tiêu hao, cuộc chiến hao tổn,สงครามยืดเยื้อ, สงครามล้างผลาญ,,нескончаемая война; бой на истощение,消耗战,

2. 인력이나 자금 등이 계속 투입되는 힘든 일.

2. VIỆC TỐN KÉM: Công việc nhọc nhằn liên tục đầu tư nhân lực hay vốn...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 인력 소모전.
    Manpower war.
  • Google translate 체력 소모전.
    A physical battle.
  • Google translate 소모전을 치르다.
    Have a war of attrition.
  • Google translate 소모전에 불과하다.
    It's just a war of attrition.
  • Google translate 소모전에 지치다.
    Tired before consumption.
  • Google translate 예정보다 지연되는 댐 건설 공사는 엄청난 자금 소모전을 초래했다.
    The dam construction work, which was delayed than scheduled, has resulted in a huge money-consuming war.
  • Google translate 사전을 만드는 일은 많은 사람들이 투입되어 인력 소모전으로 변했다.
    The making of dictionaries was turned into a war of attrition by a large number of people.
  • Google translate 투자비를 계속 투입해도 회사 상황이 어렵습니다.
    The company situation is difficult even if you continue to invest.
    Google translate 네, 투자 자금의 소모전이 되고 있습니다.
    Yeah, it's a war of investment funds.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 소모전 (소모전)

Start

End

Start

End

Start

End


Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Xin lỗi (7) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Gọi món (132) Sinh hoạt nhà ở (159) Ngôn ngữ (160) Xem phim (105) Tâm lí (191) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Thể thao (88) So sánh văn hóa (78) Sử dụng bệnh viện (204) Nghệ thuật (23) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả trang phục (110) Chào hỏi (17) Vấn đề xã hội (67) Luật (42) Diễn tả ngoại hình (97) Kinh tế-kinh doanh (273) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Văn hóa đại chúng (52) Sức khỏe (155) Đời sống học đường (208)