🌟 속개하다 (續開 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 속개하다 (
속깨하다
)
📚 Từ phái sinh: • 속개(續開): 잠시 중단되었던 회의 등을 다시 계속함.
🗣️ 속개하다 (續開 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 휴정했다가 속개하다. [휴정하다 (休廷하다)]
🌷 ㅅㄱㅎㄷ: Initial sound 속개하다
-
ㅅㄱㅎㄷ (
심각하다
)
: 상태나 정도가 매우 심하거나 절박하거나 중대하다.
☆☆
Tính từ
🌏 TRẦM TRỌNG, NGHIÊM TRỌNG: Trạng thái hay mức độ rất nghiêm trọng, cấp bách hay trọng đại. -
ㅅㄱㅎㄷ (
신기하다
)
: 믿을 수 없을 정도로 색다르고 이상하다.
☆☆
Tính từ
🌏 THẦN KÌ, KÌ DIỆU, KÌ LẠ, LẠ LÙNG, LẠ THƯỜNG: Khác lạ và kì lạ đến mức không thể tin được. -
ㅅㄱㅎㄷ (
시급하다
)
: 시간적인 여유가 없이 몹시 급하다.
☆
Tính từ
🌏 GẤP RÚT, CẤP BÁCH: Rất gấp không rỗi rãi về mặt thời gian -
ㅅㄱㅎㄷ (
솔깃하다
)
: 남의 말이나 어떤 일이 좋아 보여 마음이 끌리는 부분이 있다.
☆
Tính từ
🌏 BỊ CUỐN HÚT, BỊ LÔI CUỐN, BỊ CÁM DỖ, BỊ KÍCH ĐỘNG: Lời nói của người khác hay việc nào đó có vẻ tốt đẹp nên trong lòng có phần bị lôi cuốn. -
ㅅㄱㅎㄷ (
성급하다
)
: 차분하거나 침착하지 않고 급하다.
☆
Tính từ
🌏 NÓNG VỘI, VỘI VÀNG: Không bình tĩnh hay điềm tĩnh mà gấp gáp. -
ㅅㄱㅎㄷ (
숭고하다
)
: 뜻이 높고 훌륭하다.
☆
Tính từ
🌏 CAO QUÝ, THIÊNG LIÊNG: Ý nghĩa cao cả và tuyệt vời.
• Mối quan hệ con người (255) • Thông tin địa lí (138) • Văn hóa đại chúng (52) • Xin lỗi (7) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Chế độ xã hội (81) • Chào hỏi (17) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Xem phim (105) • Yêu đương và kết hôn (19) • Hẹn (4) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Văn hóa ẩm thực (104) • Tâm lí (191) • Diễn tả vị trí (70) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Lịch sử (92) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Diễn tả tính cách (365) • Ngôn ngữ (160) • Tôn giáo (43) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sở thích (103) • Vấn đề môi trường (226) • Kinh tế-kinh doanh (273) • So sánh văn hóa (78) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Nghệ thuật (23)