🌟 속개하다 (續開 하다)

Động từ  

1. 잠시 중단되었던 회의 등을 다시 계속하다.

1. LẠI TIẾP TỤC, BẮT ĐẦU LẠI: Lại tiếp tục cuộc họp... từng bị tạm ngừng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 국회를 속개하다.
    Reorganize the national assembly.
  • 재판을 속개하다.
    To resume a trial.
  • 총회를 속개하다.
    Resume the general assembly.
  • 협상을 속개하다.
    To resume negotiations.
  • 회담을 속개하다.
    Speed up the talks.
  • 회의를 속개하다.
    To resume a meeting.
  • 의장이 회의를 속개하자 사람들은 회의실로 돌아왔다.
    The people returned to the conference room when the chairman resumed the meeting.
  • 두 나라는 중단되었던 경제 협력 회담을 다음 달에 속개하기로 결정했다.
    The two countries decided to resume the suspended economic cooperation talks next month.
  • 소송은 마무리되었어요?
    Has the case been settled?
    아니요, 이 주일 후에 법원에서 재판을 속개한대요.
    No, they're going to open the trial in two weeks.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 속개하다 (속깨하다)
📚 Từ phái sinh: 속개(續開): 잠시 중단되었던 회의 등을 다시 계속함.

🗣️ 속개하다 (續開 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Gọi món (132) Đời sống học đường (208) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt trong ngày (11) Văn hóa ẩm thực (104) Giáo dục (151) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Tôn giáo (43) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Xin lỗi (7) Giải thích món ăn (78) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Gọi điện thoại (15) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Xem phim (105) Vấn đề môi trường (226) Kinh tế-kinh doanh (273) Mối quan hệ con người (255) Cách nói thứ trong tuần (13) Sức khỏe (155) So sánh văn hóa (78)