🌟 마장

Danh từ phụ thuộc  

1. 거리의 단위.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 네댓 마장.
    Four or four horsemen.
  • Google translate 마장.
    Two harnesses.
  • Google translate 마장.
    Half-horse.
  • Google translate 마장.
    Three harnesses.
  • Google translate 마장.
    One yard.
  • Google translate 눈이 그친 하늘은 한 마장은 더 높아 보였다.
    The snow-capped sky looked a mile higher.
  • Google translate 최 영감이 마을을 벗어나 반 마장쯤 갔을 때는 이미 해가 진 후였다.
    It was already after dark when choi left town and went half-mast.
  • Google translate 여기서 방파제까지 가려면 얼마나 가야 합니까?
    How far does it take to get to the breakwater from here?
    Google translate 한 서너 마장 더 가야 해요.
    We've got about three or four more horses to go.

마장: majang,マジャン,majang,majang,ماجانغ,мажан,majang (bằng khoảng 10 lý, một lý xấp xỉ 393m),มาจัง(หน่วยวัดระยะทาง),majang,мачжан,(无对应词汇),

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 마장 (마장)

📚 Annotation: 오 리나 십 리가 안 되는 거리를 나타낼 때 쓴다.

Start

End

Start

End


Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sức khỏe (155) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Kinh tế-kinh doanh (273) Giải thích món ăn (78) Ngôn luận (36) Chính trị (149) Gọi món (132) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Hẹn (4) Xin lỗi (7) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả vị trí (70) Tìm đường (20) Vấn đề xã hội (67) Mua sắm (99) Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cách nói ngày tháng (59) Lịch sử (92) Mối quan hệ con người (52) Thời tiết và mùa (101) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Vấn đề môi trường (226) Đời sống học đường (208) Văn hóa ẩm thực (104)