🌟 순방 (巡訪)

Danh từ  

1. 여러 나라나 도시 등을 차례로 돌아가며 찾아감.

1. CHUYẾN ĐI VÒNG QUANH THẾ GIỚI: Việc tìm tới hoặc đi vòng một lượt nhiều quốc gia hay thành phố.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 순방 여행.
    A tour.
  • Google translate 순방 외교.
    Visiting diplomacy.
  • Google translate 순방을 가다.
    Go on a tour.
  • Google translate 순방을 다니다.
    Make a tour.
  • Google translate 순방을 마치다.
    Finish the tour.
  • Google translate 나는 작년 여름 친구와 함께 유럽 국가 순방 여행을 했다.
    I made a trip to the european country with a friend last summer.
  • Google translate 김 대통령은 오늘 아시아 오 개국 순방에 나서서 다음 주에 귀국한다.
    President kim embarks on a five-nation asian tour today and returns home next week.
  • Google translate 지난 방학에 거의 전 세계를 돌아다니며 여행을 했다며?
    I heard you traveled almost all over the world last vacation.
    Google translate 응. 세계 각국의 순방을 마치고 나니 세상을 바라보는 시야가 넓어졌어.
    Yeah. after finishing my tour around the world, my view of the world has widened.

순방: visit; tour,れきほう【歴訪】,tournée (de visites),gira, visitas,جولة,тойрон аялал,chuyến đi vòng quanh thế giới,การตระเวนเยี่ยม, การไปเยือน, การไปเยี่ยมเยียน,kunjungan, tamasya,странствие; хождение,巡访,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 순방 (순방)
📚 Từ phái sinh: 순방하다(巡訪하다): 여러 나라나 도시 등을 차례로 돌아가며 찾아가다.

🗣️ 순방 (巡訪) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Ngôn ngữ (160) Diễn tả tính cách (365) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Chính trị (149) Đời sống học đường (208) Xin lỗi (7) Sinh hoạt công sở (197) Thể thao (88) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Kiến trúc, xây dựng (43) Sở thích (103) Sinh hoạt trong ngày (11) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt nhà ở (159) Việc nhà (48) Sự khác biệt văn hóa (47) Du lịch (98) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Yêu đương và kết hôn (19) Văn hóa ẩm thực (104) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Khí hậu (53) Sử dụng phương tiện giao thông (124)