🌟 수라장 (修羅場)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 수라장 (
수라장
)
🌷 ㅅㄹㅈ: Initial sound 수라장
-
ㅅㄹㅈ (
심리적
)
: 마음의 상태와 관련된.
☆☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH TÂM LÝ: Liên quan đến trạng thái trong lòng. -
ㅅㄹㅈ (
시리즈
)
: 드라마나 책 등이 한 번으로 끝나지 않고 일정한 형식과 틀을 유지한 채 여러 번 이어져 나오는 것.
☆☆
Danh từ
🌏 SÊ RI: Cái không kết thúc một lần mà xuất hiện kế tiếp nhiều lần đồng thời vẫn giữ hình thức hay khuôn khổ nhất định như sách, phim truyền hình v.v ... -
ㅅㄹㅈ (
심리적
)
: 마음의 상태와 관련된 것.
☆☆
Danh từ
🌏 MẶT TÂM LÝ: Điều có liên quan đến trạng thái tinh thần.
• Sinh hoạt công sở (197) • Gọi điện thoại (15) • Việc nhà (48) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Luật (42) • Lịch sử (92) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sử dụng bệnh viện (204) • Xin lỗi (7) • Thể thao (88) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Diễn tả trang phục (110) • Chào hỏi (17) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Văn hóa ẩm thực (104) • So sánh văn hóa (78) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Khí hậu (53) • Du lịch (98) • Hẹn (4) • Sở thích (103) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sức khỏe (155) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Tâm lí (191) • Sự kiện gia đình (57) • Xem phim (105)