🌟 신판 (新版)

Danh từ  

1. 책의 내용이나 형식을 새롭게 한 판. 또는 그렇게 만든 책.

1. BẢN MỚI, ẤN PHẨM MỚI: Bản làm mới nội dung hay hình thức của sách. Hoặc sách được làm như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 신판의 내용.
    The contents of a new edition.
  • Google translate 신판을 사다.
    Buy a new edition.
  • Google translate 신판으로 만들다.
    Make a new edition.
  • Google translate 신판으로 수정하다.
    Amend to a new edition.
  • Google translate 신판으로 찍다.
    Printed with a new edition.
  • Google translate 기존 내용에 자세한 설명을 추가한 신판이 새로 나왔다.
    A new edition has been introduced with a detailed description of the existing content.
  • Google translate 이번에 나온 신판은 표지와 디자인만 바꿔서 값을 올렸다.
    The new edition raised the price by only changing the cover and design.
  • Google translate 이 책은 한자가 너무 많아서 읽기 어려워요.
    This book is hard to read because there are so many chinese characters.
    Google translate 신판은 전부 한글로 되어 있으니 훨씬 읽기 편할 거예요.
    The new edition is all in korean, so it'll be much easier to read.
Từ tham khảo 신간(新刊): 책을 새로 인쇄하여 펴냄. 또는 그 책.

신판: new edition; updated version,しんぱん【新版・新板】,nouvelle publication, nouvelle édition, édition revue,nueva edición, nueva publicación,طبعة جديدة,шинэ хэвлэл, шинэ ном,bản mới, ấn phẩm mới,ฉบับพิมพ์ใหม่, การพิมพ์ใหม่,edisi baru, edisi terbaru,новое издание,新版,新版本,

2. 과거에 있던 사실이나 사람, 작품 등과 꼭 들어맞는 새로운 것.

2. KIỂU MỚI, THỜI MỚI, PHIÊN BẢN MỚI: Cái mới khớp với sự việc, con người hay tác phẩm… từng có trong quá khứ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 신판 귀족.
    A new aristocrat.
  • Google translate 신판 노예.
    A new slave.
  • Google translate 신판 왕족.
    A new edition of the royal family.
  • Google translate 신판이 나타나다.
    A new edition emerges.
  • Google translate 신판으로 불리다.
    Called a new edition.
  • Google translate 어려운 사람들에게 돈을 갈취하는 박 사장을 보니 신판 놀부가 따로 없다.
    Seeing park extorting money from people in need, there is no other new version of nolbu.
  • Google translate 그는 한 끼 식사 값이 보통 사람들의 한 달 월급이니 이 시대의 신판 귀족이다.
    He is a new aristocrat of this era, as the price of a meal is a monthly salary for ordinary people.
  • Google translate 요즘은 매일 야근에 주말까지 나가서 일하고 있어.
    I've been working overtime every night and weekend these days.
    Google translate 뭐? 완전 신판 노예라고 해도 되겠다.
    What? you can call me a complete new slave.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 신판 (신판)

🗣️ 신판 (新版) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Tình yêu và hôn nhân (28) Xem phim (105) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt trong ngày (11) Hẹn (4) Ngôn luận (36) Chính trị (149) Đời sống học đường (208) Nghệ thuật (23) Chế độ xã hội (81) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Mối quan hệ con người (255) Sức khỏe (155) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt công sở (197) Việc nhà (48) Diễn tả tính cách (365) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Khoa học và kĩ thuật (91) Khí hậu (53) Tâm lí (191) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Thông tin địa lí (138) Sở thích (103) Cách nói ngày tháng (59) Vấn đề xã hội (67)