🌟 악덕 (惡德)

Danh từ  

1. 부도덕하고 나쁜 마음이나 행동.

1. SỰ ÁC ĐỨC: Hành động hay tâm ý xấu xa và vô đạo đức.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 사회의 악덕.
    The vice of society.
  • Google translate 악덕 고용주.
    Bad employer.
  • Google translate 악덕 기업.
    Evil enterprise.
  • Google translate 악덕 사장.
    Bad boss.
  • Google translate 악덕 상술.
    Bad business.
  • Google translate 악덕 업주.
    An evil proprietor.
  • Google translate 악덕 행위.
    Evil act.
  • Google translate 미덕과 악덕.
    Virtue and vice.
  • Google translate 악덕을 극복하다.
    Overcome evil.
  • Google translate 악덕을 이기다.
    Overcome vice.
  • Google translate 악덕에 속하다.
    Belonging to vice.
  • Google translate 그는 직원들에게 최저 임금도 주지 않은 채 강제로 일을 시킨 악덕 기업주이다.
    He is a vicious businessman who forced his employees to work without giving them a minimum wage.
  • Google translate 악덕 회사는 값싼 수입 재료로 만든 식품을 국산 재료로 만들었다고 속여 비싼 값에 팔았다.
    A vicious company sold food made from cheap imported ingredients at a high price by deceiving them that they were made from domestic ingredients.
  • Google translate 사정이 갈수록 안 좋아져서 그에게 돈을 빌리려고 해.
    Things are getting worse and worse and i'm trying to borrow money from him.
    Google translate 절대 안 돼. 그는 절박한 사람들의 약한 마음을 이용해서 돈을 버는 악덕 사채업자라고.
    Absolutely not. he's a bad money lender who makes money out of the weak minds of desperate people.

악덕: vice; immorality; corruption,あくとく【悪徳】,vice, perversité,vicio, inmoralidad, vileza,لاأخلاقية، عهر، فساد,ёс суртахуунгүй, хорон санаа, муу санаа, бузар санаа,sự ác đức,ความชั่วร้าย, ความเลวทราม, ความทุจริต, ความไร้ศีลธรรม, ความชั่วช้า, ความร้ายกาจ, ความมีใจอำมหิต,sikap buruk, sikap tidak bermoral, sikap tidak beretika,безнравственность; порочность,缺德,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 악덕 (악떡) 악덕이 (악떠기) 악덕도 (악떡또) 악덕만 (악떵만)
📚 Từ phái sinh: 악덕하다: 마음씨나 행실이 도덕에 어긋나 있다.

🗣️ 악덕 (惡德) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Văn hóa ẩm thực (104) Tôn giáo (43) Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Du lịch (98) Vấn đề xã hội (67) Ngôn luận (36) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả vị trí (70) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng bệnh viện (204) Việc nhà (48) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Chính trị (149) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Chế độ xã hội (81) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Chào hỏi (17) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt công sở (197) Triết học, luân lí (86) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Thể thao (88) Luật (42) Diễn tả tính cách (365) Giải thích món ăn (78)