🌟 (惡)

  Danh từ  

1. 올바르지 않고 도덕적 기준에 어긋나 나쁜 것.

1. CÁI ÁC, SỰ ÁC: Cái xấu hoặc trái với tiêu chuẩn đạo đức và không đúng đắn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 선과 .
    Good and evil.
  • Google translate 의 구렁텅이.
    A pit of evil.
  • Google translate 의 무리.
    A pack of evil.
  • Google translate 을 이기다.
    Beat evil.
  • Google translate 을 저지르다.
    Commit an evil.
  • Google translate 을 행하다.
    Do evil.
  • Google translate 에 물들다.
    Drowned by evil.
  • Google translate 선과 을 잘 분별하고 행동해야 한다.
    To know his good and evil and must act.
  • Google translate 나는 어디든지 의 세력이 존재한다는 것이 놀라웠다.
    I was amazed that evil forces existed everywhere.
  • Google translate 나는 선을 행한다고 한 일이 다른 사람에게 이 되는 일도 있더라.
    Some things i say to do good are evil to others.
    Google translate 맞아. 그래서 늘 상대방의 입장에서도 한 번 더 생각해야 하는 것 같아.
    That's right. that's why you always have to think from the other person's point of view.
Từ đồng nghĩa 악질(惡質): 못되고 나쁜 성질.
Từ đồng nghĩa 흉악(凶惡/兇惡): 성질이 악하고 사나움.
Từ trái nghĩa 선(善): 착하고 올바름. 또는 그런 것.

악: evil; badness; vice,あく【悪】,mal, vice, méchanceté,maldad, perversidad, malignidad,عمل شيطاني، عمل شرير ، شرّ,муу, муухай, бузар, хор,cái ác, sự ác,บาป, สิ่งชั่วร้าย, ความชั่ว, ความชั่วร้าย, ความชั่วช้า, ความเลวทราม,kejahatan,зло,恶,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: () 악이 (아기) 악도 (악또) 악만 (앙만)
📚 Từ phái sinh: 악하다(惡하다): 마음이나 행동이 못되고 나쁘다.

Start

End


So sánh văn hóa (78) Tâm lí (191) Tình yêu và hôn nhân (28) Vấn đề xã hội (67) Triết học, luân lí (86) Kiến trúc, xây dựng (43) Gọi món (132) Nghệ thuật (23) Vấn đề môi trường (226) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sự kiện gia đình (57) Lịch sử (92) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sinh hoạt nhà ở (159) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Việc nhà (48) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Dáng vẻ bề ngoài (121) Thời tiết và mùa (101) Cách nói thứ trong tuần (13) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Biểu diễn và thưởng thức (8) Hẹn (4) Chế độ xã hội (81) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Ngôn ngữ (160)