🌟 (惡)

  Danh từ  

1. 올바르지 않고 도덕적 기준에 어긋나 나쁜 것.

1. CÁI ÁC, SỰ ÁC: Cái xấu hoặc trái với tiêu chuẩn đạo đức và không đúng đắn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 선과 .
    Good and evil.
  • 의 구렁텅이.
    A pit of evil.
  • 의 무리.
    A pack of evil.
  • 을 이기다.
    Beat evil.
  • 을 저지르다.
    Commit an evil.
  • 을 행하다.
    Do evil.
  • 에 물들다.
    Drowned by evil.
  • 선과 을 잘 분별하고 행동해야 한다.
    To know his good and evil and must act.
  • 나는 어디든지 의 세력이 존재한다는 것이 놀라웠다.
    I was amazed that evil forces existed everywhere.
  • 나는 선을 행한다고 한 일이 다른 사람에게 이 되는 일도 있더라.
    Some things i say to do good are evil to others.
    맞아. 그래서 늘 상대방의 입장에서도 한 번 더 생각해야 하는 것 같아.
    That's right. that's why you always have to think from the other person's point of view.
Từ đồng nghĩa 악질(惡質): 못되고 나쁜 성질.
Từ đồng nghĩa 흉악(凶惡/兇惡): 성질이 악하고 사나움.
Từ trái nghĩa 선(善): 착하고 올바름. 또는 그런 것.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: () 악이 (아기) 악도 (악또) 악만 (앙만)
📚 Từ phái sinh: 악하다(惡하다): 마음이나 행동이 못되고 나쁘다.

Start

End


Cách nói thứ trong tuần (13) Biểu diễn và thưởng thức (8) Chế độ xã hội (81) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cảm ơn (8) Diễn tả vị trí (70) Tâm lí (191) Luật (42) Hẹn (4) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giải thích món ăn (119) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Dáng vẻ bề ngoài (121) Ngôn ngữ (160) Cách nói thời gian (82) Gọi món (132) Xin lỗi (7) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng bệnh viện (204) Tìm đường (20) Yêu đương và kết hôn (19) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả tính cách (365) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sự kiện gia đình-lễ tết (2)