🌟 약자 (略字)

Danh từ  

1. 복잡한 글자를 간단하게 만든 글자.

1. CHỮ GIẢN THỂ: Chữ được tạo ra đơn giản từ chữ phức tạp.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 약자를 배우다.
    Learn the abbreviations.
  • Google translate 약자를 외우다.
    Memorize the abbreviation.
  • Google translate 약자를 이용하다.
    Take advantage of the weak.
  • Google translate 약자를 적다.
    Write the abbreviation.
  • Google translate 약자를 제정하다.
    Establish an abbreviation.
  • Google translate 약자를 채택하다.
    Adopt an abbreviation.
  • Google translate 획이 복잡한 한자에서 약자가 많이 쓰인다.
    Abbreviations are often used in complex chinese characters.
  • Google translate 이렇게 쉬운 약자가 있는 줄 모르고 괜히 어려운 글자를 외웠어!
    I didn't know there were such easy abbreviations and memorized difficult words for no reason!
  • Google translate 한 글자를 적는데 이렇게 시간이 오래 걸려서야 원.
    It takes so long to write one letter.
    Google translate 간단한 약자를 쓰면 훨씬 편하실 겁니다.
    It'll be much easier with simple abbreviations.

약자: abbreviation,りゃくじ【略字】,caractère simplifié,abreviatura, abreviación,كلمة مختصرة,товчилсон үсэг,chữ giản thể,ตัวย่อ, อักษรย่อ, คำย่อ,huruf yang disederhanakan,сокращение; упрощение,简体字,简化字,

2. 단어나 구에서 몇 개의 음절만 뽑아 만든 말.

2. CHỮ VIẾT TẮT: Từ được tạo thành bằng cách chỉ lấy một vài âm tiết của từ hoặc ngữ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 약자가 사용되다.
    The abbreviation is used.
  • Google translate 약자가 편하다.
    The weak are comfortable.
  • Google translate 약자를 쓰다.
    Take the abbreviation.
  • Google translate 약자로 줄어들다.
    Shrink to abbreviation.
  • Google translate 약자에 익숙하다.
    Familiar with the abbreviation.
  • Google translate 긴 단어를 약자로 줄여 말하니 훨씬 편하네!
    It's much easier to abbreviate long words into abbreviations!
  • Google translate 약자를 사용하려면 먼저 그 본딧말이 무엇인지 밝혀 주어야 한다.
    Before you can use the abbreviation, you must first identify the body language.
  • Google translate '연대'에 간다니? 그게 뭔데?
    You're going to the regiment? what's that?
    Google translate '연세대학교'를 줄여 부르는 약자야.
    It's an abbreviation for "youth school.".
Từ đồng nghĩa 약어(略語): 단어의 일부분이 줄어든 말., 두 단어 이상으로 이루어진 말에서 몇 개의 …

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 약자 (약짜)

🗣️ 약자 (略字) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Tôn giáo (43) Tình yêu và hôn nhân (28) Gọi điện thoại (15) Văn hóa đại chúng (52) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Văn hóa đại chúng (82) Sự kiện gia đình (57) Sự khác biệt văn hóa (47) So sánh văn hóa (78) Chính trị (149) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Việc nhà (48) Cách nói ngày tháng (59) Nghệ thuật (23) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cảm ơn (8) Triết học, luân lí (86) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Du lịch (98) Sinh hoạt nhà ở (159) Lịch sử (92) Nói về lỗi lầm (28) Sở thích (103) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả tính cách (365) Chiêu đãi và viếng thăm (28)