🌟 외눈

Danh từ  

1. 단 하나만 있는 눈.

1. MỘT MẮT: Chỉ có một mắt duy nhất.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 커다란 외눈.
    Large one-eyed.
  • Google translate 외눈 도깨비.
    Single-eyed goblin.
  • Google translate 외눈을 가지다.
    Have one eye.
  • Google translate 외눈으로 태어나다.
    Born with one eye.
  • Google translate 이 강아지는 희귀한 유전병으로 인해 외눈으로 태어났다.
    The puppy was born with one eye because of a rare genetic disease.
  • Google translate 상상 속의 괴물은 커다란 얼굴에 초록색 외눈을 가지고 있었다.
    The imaginary monster had a big face and a green one-.
  • Google translate 지수야, 너는 상상화 그리기 대회에서 뭐 그릴 거야?
    Jisoo, what are you going to draw at the imaginary painting contest?
    Google translate 외눈 도깨비를 그릴 생각이야.
    I'm thinking of drawing a one-eyed goblin.

외눈: single eye,どくがん【独眼】。かため【片目】,un seul œil, borgne,un solo ojo,أعور,ганц нүд, өрөөсөн нүд, нэг нүд,một mắt,ตาเดียว,mata satu,,独眼,单眼,

2. 두 눈 중에서 한쪽 눈을 감고 다른 한쪽 눈으로 볼 때 뜬 눈.

2. SỰ NHÌN BẰNG MỘT MẮT: Trong hai con mắt thì một mắt nhắm lại, mắt còn lại mở ra khi nhìn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 외눈을 뜨다.
    Open one's eyes.
  • Google translate 외눈으로 겨누다.
    Aim with one eye.
  • Google translate 외눈으로 보다.
    Look with one eye.
  • Google translate 외눈으로 보는 사물의 위치는 두 눈을 다 뜨고 볼 때랑 다르다.
    The position of the object with one eye is different from when you look with both eyes open.
  • Google translate 사격 선수들은 일제히 외눈으로 목표물을 겨눈 채 숨을 죽이고 있었다.
    The shooters were holding their breath, aiming the target with one eye in unison.
  • Google translate 양쪽 눈의 시력 차이가 너무 클 때에는 차라리 외눈을 뜨는 편이 나을 때도 있다.
    Sometimes it's better to open one eye when the vision difference between the two eyes is too great.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 외눈 (외눈) 외눈 (웨눈)

🗣️ 외눈 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Diễn tả vị trí (70) Cách nói ngày tháng (59) Cảm ơn (8) Thời tiết và mùa (101) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Gọi món (132) Văn hóa đại chúng (82) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt công sở (197) Xem phim (105) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Thông tin địa lí (138) Vấn đề xã hội (67) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sự khác biệt văn hóa (47) Mối quan hệ con người (52) Sự kiện gia đình (57) Giáo dục (151) Ngôn luận (36) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sở thích (103) Luật (42) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả tính cách (365) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng tiệm thuốc (10)