🌟 왕복 (往復)

☆☆   Danh từ  

1. 갔다가 돌아옴.

1. CHUYẾN ĐI VÀ VỀ, HAI LƯỢT, HAI CHIỀU: Sự đi và quay trở về.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 왕복 여비.
    Round trip expenses.
  • Google translate 왕복 열차.
    A round-trip train.
  • Google translate 왕복 항공권.
    A round-trip ticket.
  • Google translate 왕복을 하다.
    Have a royal blessing.
  • Google translate 왕복으로 운행하다.
    Operate round-trip.
  • Google translate 고속 열차를 타면 서울에서 부산까지 왕복으로 여섯 시간도 안 걸린다.
    It takes less than six hours by round trip from seoul to busan by high-speed train.
  • Google translate 지수는 여행 후 집으로 돌아올 것까지 생각해서 아예 왕복 차표를 구입하였다.
    Jisoo bought a round-trip ticket, thinking she would return home after the trip.
  • Google translate 제주도 여행의 왕복 항공권이 겨우 십만 원이라고?
    A round-trip ticket to jeju island is only 100,000 won?
    Google translate 응. 교통비가 그 정도밖에 안 드는 셈이지.
    Yeah. that's the only transportation cost.
Từ tham khảo 편도(片道): 가고 오는 길 가운데 어느 한쪽. 또는 그 길.

왕복: going and returning; round trip,おうふく【往復】。ゆきかえり【行き帰り】,aller-retour,ida y vuelta, ir y volver,ذهاب وإياب,ирж очих, яваад ирэх, хоёр талдаа,chuyến đi và về, hai lượt, hai chiều,การไปกลับ,pulang pergi,туда-обратно,往返,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 왕복 (왕ː복) 왕복이 (왕ː보기) 왕복도 (왕ː복또) 왕복만 (왕ː봉만)
📚 Từ phái sinh: 왕복하다(往復하다): 갔다가 돌아오다.
📚 thể loại: Hành vi sử dụng giao thông   Sử dụng phương tiện giao thông  


🗣️ 왕복 (往復) @ Giải nghĩa

🗣️ 왕복 (往復) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Chế độ xã hội (81) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả ngoại hình (97) Văn hóa ẩm thực (104) Sở thích (103) Vấn đề xã hội (67) Sức khỏe (155) Giải thích món ăn (78) Sự khác biệt văn hóa (47) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Khoa học và kĩ thuật (91) Triết học, luân lí (86) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Luật (42) Mối quan hệ con người (52) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Xin lỗi (7) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Thể thao (88) Chào hỏi (17) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng bệnh viện (204) Ngôn ngữ (160) Sự kiện gia đình (57) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6)