🌟 왕복 (往復)
☆☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 왕복 (
왕ː복
) • 왕복이 (왕ː보기
) • 왕복도 (왕ː복또
) • 왕복만 (왕ː봉만
)
📚 Từ phái sinh: • 왕복하다(往復하다): 갔다가 돌아오다.
📚 thể loại: Hành vi sử dụng giao thông Sử dụng phương tiện giao thông
🗣️ 왕복 (往復) @ Giải nghĩa
- 피스톤 (piston) : 속이 빈 원통 모양의 장치 안에서 왕복 운동을 하는, 원통이나 원판 모양으로 된 부품.
🗣️ 왕복 (往復) @ Ví dụ cụ thể
- 펌프는 피스톤의 왕복 운동을 통해 낮은 곳에 있는 물을 높은 곳으로 끌어올린다. [피스톤 (piston)]
- 왕복 비행기 삯은 얼마였어? [삯]
- 왕복 배삯. [뱃삯]
- 우주 왕복. [우주 (宇宙)]
- 왕복 요금표. [요금표 (料金表)]
- 왕복 항공료. [항공료 (航空料)]
- 왕복 사 차선. [차선 (車線)]
- 그 도로는 왕복 8차선인데도 통행량이 많아서 항상 꽉 막혀 있다. [차선 (車線)]
- 왕복 승차권. [승차권 (乘車券)]
- 왕복 운항. [운항 (運航)]
- 왕복 티켓. [티켓 (ticket)]
- 무슨 편도 요금이 이렇게 비싸니? 왕복 요금이랑 별 차이가 없잖아? [편도 (片道)]
- 그러게 말야. 편도면 왕복 요금의 절반 정도 되는 게 옳지. [편도 (片道)]
- 왕복 4차로. [차로 (車路)]
- 왕복 항공권. [항공권 (航空券)]
🌷 ㅇㅂ: Initial sound 왕복
-
ㅇㅂ (
양복
)
: 성인 남자의 서양식 정장.
☆☆☆
Danh từ
🌏 ÂU PHỤC: Bộ đồ theo kiểu phương Tây của nam giới đã trưởng thành. -
ㅇㅂ (
앨범
)
: 사진을 붙이거나 꽂아서 간직할 수 있게 만든 책.
☆☆☆
Danh từ
🌏 ALBUM, TẬP ẢNH: Quyển được làm để có thể dán hay gắn hình ảnh vào và lưu giữ. -
ㅇㅂ (
이번
)
: 곧 돌아올 차례. 또는 막 지나간 차례.
☆☆☆
Danh từ
🌏 LẦN NÀY: Lần sắp tới. Hoặc lần vừa mới qua. -
ㅇㅂ (
이불
)
: 잘 때 몸을 덮기 위하여 천 등으로 만든 것.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CHĂN: Thứ làm bằng vải... để đắp lên cơ thể khi ngủ. -
ㅇㅂ (
이분
)
: (아주 높이는 말로) 이 사람.
☆☆☆
Đại từ
🌏 VỊ NÀY: (cách nói rất kính trọng) Người này. -
ㅇㅂ (
인분
)
: 사람 수를 기준으로 분량을 세는 단위.
☆☆☆
Danh từ phụ thuộc
🌏 SUẤT, PHẦN: Đơn vị đếm phân lượng dựa trên số người. -
ㅇㅂ (
일본
)
: 아시아 대륙 동쪽에 있는 섬나라. 공업, 전자 산업이 발달하였고 경제 수준이 높다. 주요 언어는 일본어이고 수도는 도쿄이다.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NHẬT BẢN: Quốc đảo nằm ở phía Đông đại lục châu Á, rất phát triển về ngành nông nghiệp, công nghiệp và công nghiệp điện tử, ngôn ngữ chính thức là tiếng Nhật, thủ đô là Tokyo. -
ㅇㅂ (
일부
)
: 한 부분. 또는 전체 중에서 얼마.
☆☆☆
Danh từ
🌏 MỘT PHẦN: Một bộ phận. Hoặc một phần nào đó trong tổng thể.
• Chế độ xã hội (81) • Cách nói ngày tháng (59) • Diễn tả ngoại hình (97) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sở thích (103) • Vấn đề xã hội (67) • Sức khỏe (155) • Giải thích món ăn (78) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Triết học, luân lí (86) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Luật (42) • Mối quan hệ con người (52) • Mua sắm (99) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Xin lỗi (7) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Thể thao (88) • Chào hỏi (17) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sử dụng bệnh viện (204) • Ngôn ngữ (160) • Sự kiện gia đình (57) • Tìm đường (20) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6)