🌟 옷자락

  Danh từ  

1. 옷의 아래로 늘어진 부분.

1. TÀ ÁO: Phần nối dài xuống phía dưới của áo.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 옷자락.
    Long hem of clothing.
  • Google translate 옷자락이 걸리다.
    The hem of the dress gets tangled.
  • Google translate 옷자락을 끌다.
    Drag the hem of a garment.
  • Google translate 옷자락을 붙잡다.
    Seize the hem of a garment.
  • Google translate 옷자락으로 쓸다.
    Sweep by the hem of a garment.
  • Google translate 아이는 출근하는 엄마의 옷자락을 붙잡고 놓아주질 않았다.
    The child grabbed his mother's dress on her way to work and wouldn't let her go.
  • Google translate 너무 긴 치마를 입었더니 옷자락이 바닥에 질질 끌려 더러워졌다.
    I wore a skirt that was too long, and the hem of the dress dragged on the floor and got dirty.
  • Google translate 어쩌다가 옷이 이렇게 찢어졌어?
    How did you rip your clothes like this?
    Google translate 못 같은 데 옷자락이 걸렸었나 봐요.
    Looks like she had a nail on her sleeve.

옷자락: hem,すそ【裾】。ひきすそ【引き裾】。トレーン,pan,falda, cola,جزء سفليّ متدلي من ثوب، ذيل الثياب,хувцасны хормой,tà áo,ชายเสื้อ, ขอบเสื้อ,bagian pakaian yang tersampir,пола,一摆,衣角,衣襟,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 옷자락 (옫짜락) 옷자락이 (옫짜라기) 옷자락도 (옫짜락또) 옷자락만 (옫짜랑만)
📚 thể loại: Bộ phận của quần áo   Diễn tả ngoại hình  


🗣️ 옷자락 @ Giải nghĩa

🗣️ 옷자락 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả vị trí (70) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Ngôn luận (36) Sinh hoạt nhà ở (159) Cách nói thứ trong tuần (13) Mối quan hệ con người (52) Đời sống học đường (208) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Nói về lỗi lầm (28) Dáng vẻ bề ngoài (121) Kinh tế-kinh doanh (273) Giáo dục (151) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Thông tin địa lí (138) Kiến trúc, xây dựng (43) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Tôn giáo (43) Lịch sử (92) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cách nói thời gian (82) Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Chính trị (149) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng tiệm thuốc (10)