🌟 대설 (大雪)

Danh từ  

2. 아주 많이 오는 눈.

2. ĐẠI HÀN: Tuyết rơi nhiều.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 대설 경보.
    Heavy snow alarm.
  • Google translate 대설 주의보.
    A heavy snow watch.
  • Google translate 대설 특보.
    Heavy snow news.
  • Google translate 대설이 내리다.
    Heavy snow falls.
  • Google translate 대설을 맞다.
    Meet with a great snowstorm.
  • Google translate 서울 일부 지역에 대설이 내려 교통이 마비되었다.
    Heavy snow caused traffic to be paralyzed in parts of seoul.
  • Google translate 고속 도로가 갑작스러운 대설로 계속 정체되고 있다.
    The high-speed road continues to be stalled by sudden heavy snow.
  • Google translate 눈이 참 많이 오네.
    It's snowing a lot.
    Google translate 이번 눈은 몇십 년 만에 오는 대설이라고 하더라.
    I heard this is the first snowstorm in decades.

대설: heavy snowfall,たいせつ【大雪】,grande chute de neige, forte chute de neige, chute de neige abondante,daeseol,الثلوج الكثيفة,их цас,đại hàn,หิมะตกหนัก,salju lebat,снегопад; большой снег,大雪,暴雪,

1. 일 년 중 눈이 가장 많이 내린다는 날로 이십사절기의 하나. 12월 8일경이다.

1. ĐẠI TUYẾT: Là ngày tuyết rơi nhiều nhất trong năm, là một trong 24 tiết, khoảng vào ngày 8 tháng 12.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 대설 (대ː설)

🗣️ 대설 (大雪) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Vấn đề môi trường (226) Giáo dục (151) Nghệ thuật (76) Sự khác biệt văn hóa (47) Cách nói thời gian (82) Văn hóa đại chúng (82) Mối quan hệ con người (255) Diễn tả ngoại hình (97) Diễn tả trang phục (110) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Thời tiết và mùa (101) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Gọi món (132) Sức khỏe (155) Vấn đề xã hội (67) Triết học, luân lí (86) Yêu đương và kết hôn (19) Lịch sử (92) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Cách nói ngày tháng (59) Dáng vẻ bề ngoài (121) So sánh văn hóa (78) Giải thích món ăn (78) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Chế độ xã hội (81) Luật (42) Tìm đường (20) Khí hậu (53) Kinh tế-kinh doanh (273) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43)