🌟 대설 (大雪)

Danh từ  

2. 아주 많이 오는 눈.

2. ĐẠI HÀN: Tuyết rơi nhiều.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 대설 경보.
    Heavy snow alarm.
  • 대설 주의보.
    A heavy snow watch.
  • 대설 특보.
    Heavy snow news.
  • 대설이 내리다.
    Heavy snow falls.
  • 대설을 맞다.
    Meet with a great snowstorm.
  • 서울 일부 지역에 대설이 내려 교통이 마비되었다.
    Heavy snow caused traffic to be paralyzed in parts of seoul.
  • 고속 도로가 갑작스러운 대설로 계속 정체되고 있다.
    The high-speed road continues to be stalled by sudden heavy snow.
  • 눈이 참 많이 오네.
    It's snowing a lot.
    이번 눈은 몇십 년 만에 오는 대설이라고 하더라.
    I heard this is the first snowstorm in decades.

1. 일 년 중 눈이 가장 많이 내린다는 날로 이십사절기의 하나. 12월 8일경이다.

1. ĐẠI TUYẾT: Là ngày tuyết rơi nhiều nhất trong năm, là một trong 24 tiết, khoảng vào ngày 8 tháng 12.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 대설 (대ː설)

🗣️ 대설 (大雪) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Giáo dục (151) Xem phim (105) Ngôn luận (36) Nghệ thuật (23) Cách nói ngày tháng (59) So sánh văn hóa (78) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Nói về lỗi lầm (28) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Mua sắm (99) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Việc nhà (48) Tôn giáo (43) Chế độ xã hội (81) Cảm ơn (8) Sự khác biệt văn hóa (47) Chào hỏi (17) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt trong ngày (11) Khí hậu (53) Kinh tế-kinh doanh (273) Gọi điện thoại (15) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Tâm lí (191) Văn hóa đại chúng (82) Mối quan hệ con người (255) Gọi món (132) Diễn tả tính cách (365) Diễn tả ngoại hình (97)