🌟 월권 (越權)

Danh từ  

1. 자신의 권력이 미치는 범위 밖의 일에 관여함.

1. SỰ VƯỢT QUYỀN, SỰ LẠM QUYỀN: Sự can dự vào việc ngoài phạm vi quyền lực của mình ảnh hưởng tới.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 지나친 월권.
    Excessive authority.
  • Google translate 월권 행사.
    Excess of authority.
  • Google translate 월권이 명백하다.
    Over-the-counter is obvious.
  • Google translate 월권을 반대하다.
    Oppose overstepping authority.
  • Google translate 월권을 일삼다.
    Exceed one's authority.
  • Google translate 월권을 하다.
    Excess authority.
  • Google translate 그는 회사 자금에 손을 대는 등 월권을 일삼았다.
    He overstepped his authority by dabbling in company funds.
  • Google translate 직원들은 상사가 직원들의 근무 시간까지 간섭하는 것은 월권이라고 비난했다.
    The staff accused the boss of interfering with the employees' working hours.
  • Google translate 이렇게 중요한 사항을 부장님 마음대로 결정하신 건 명백한 월권입니다.
    It's obvious that you've decided this important matter at your disposal.
    Google translate 미안하군. 내가 성급하게 일을 처리했나 보네.
    I'm sorry. i must have been in a hurry to get things done.

월권: abuse of confidence; stretch of authority; arrogation,えっけん【越権】,abus d'autorité, excès de pouvoir,excedencia,إفراط في السلطة,хэрээс хэтэрсэн явдал,sự vượt quyền, sự lạm quyền,การละเมิด, การละเมิดสิทธิ์, การใช้อำนาจโดยมิชอบ, การก้าวก่าย,penyimpangan kekuasaan,превышение власти,越权,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 월권 (월꿘)
📚 Từ phái sinh: 월권하다(越權하다): 자신의 권력이 미치는 범위 밖의 일에 관여하다.

Start

End

Start

End


Văn hóa ẩm thực (104) Cách nói thời gian (82) Diễn tả vị trí (70) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Chào hỏi (17) Văn hóa đại chúng (82) Mối quan hệ con người (52) Tâm lí (191) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Triết học, luân lí (86) Ngôn ngữ (160) Cách nói ngày tháng (59) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sự kiện gia đình (57) Tôn giáo (43) Sức khỏe (155) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Vấn đề môi trường (226) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Vấn đề xã hội (67) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt nhà ở (159) Giải thích món ăn (78) Tìm đường (20)