🌟 월권 (越權)

Danh từ  

1. 자신의 권력이 미치는 범위 밖의 일에 관여함.

1. SỰ VƯỢT QUYỀN, SỰ LẠM QUYỀN: Sự can dự vào việc ngoài phạm vi quyền lực của mình ảnh hưởng tới.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 지나친 월권.
    Excessive authority.
  • 월권 행사.
    Excess of authority.
  • 월권이 명백하다.
    Over-the-counter is obvious.
  • 월권을 반대하다.
    Oppose overstepping authority.
  • 월권을 일삼다.
    Exceed one's authority.
  • 월권을 하다.
    Excess authority.
  • 그는 회사 자금에 손을 대는 등 월권을 일삼았다.
    He overstepped his authority by dabbling in company funds.
  • 직원들은 상사가 직원들의 근무 시간까지 간섭하는 것은 월권이라고 비난했다.
    The staff accused the boss of interfering with the employees' working hours.
  • 이렇게 중요한 사항을 부장님 마음대로 결정하신 건 명백한 월권입니다.
    It's obvious that you've decided this important matter at your disposal.
    미안하군. 내가 성급하게 일을 처리했나 보네.
    I'm sorry. i must have been in a hurry to get things done.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 월권 (월꿘)
📚 Từ phái sinh: 월권하다(越權하다): 자신의 권력이 미치는 범위 밖의 일에 관여하다.

Start

End

Start

End


Văn hóa ẩm thực (104) Mua sắm (99) Tôn giáo (43) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Biểu diễn và thưởng thức (8) Kiến trúc, xây dựng (43) Triết học, luân lí (86) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Xem phim (105) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt trong ngày (11) Hẹn (4) Cảm ơn (8) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sở thích (103) Mối quan hệ con người (255) Vấn đề môi trường (226) Nghệ thuật (23) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Mối quan hệ con người (52) Sự khác biệt văn hóa (47) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Khoa học và kĩ thuật (91) Tìm đường (20) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Luật (42)