🌟 유골 (遺骨)

  Danh từ  

1. 죽은 사람을 태우고 남은 뼈. 또는 무덤 속에서 나온 뼈.

1. TRO HỎA TÁNG, HÀI CỐT: Xương còn lại sau khi thiêu người chết. Hoặc xương còn lại ở trong mộ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 유골이 안치되다.
    The remains are laid.
  • Google translate 유골을 묻다.
    Bury the remains.
  • Google translate 유골을 발굴하다.
    Excavate the remains.
  • Google translate 유골을 보관하다.
    Store the remains.
  • Google translate 유골을 뿌리다.
    Sprinkle bones.
  • Google translate 나는 죽은 아내의 유골을 아내가 생전에 자주 다니던 절에 안치했다.
    I laid the remains of my dead wife in the temple where she often went during her lifetime.
  • Google translate 우리는 아버지의 시체를 화장하고 난 뒤 뼈만 추려 모아 유골을 보관했다.
    We cremated my father's body and collected only the bones to store the remains.
  • Google translate 유적을 발굴하다가 유골들을 발견했다면서요?
    I heard you found the remains while excavating them.
    Google translate 네 시신들이 나란히 안치되어 있는 무덤을 찾았거든요.
    I found a grave where your bodies were laid side by side.

유골: remains; ashes,いこつ【遺骨】,dépouille, restes,restos cremados,عظم إنسان,чандар, араг яс,tro hỏa táng, hài cốt,เถ้า, อัฐิ, อัฐิและเถ้าถ่าน,abu jenazah, tulang sisa peningggalan,прах; скелет; мощи,遗骨,尸骨,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 유골 (유골)
📚 thể loại: Mối quan hệ con người  


🗣️ 유골 (遺骨) @ Giải nghĩa

🗣️ 유골 (遺骨) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Tôn giáo (43) Diễn tả ngoại hình (97) Nghệ thuật (23) Sử dụng bệnh viện (204) Mua sắm (99) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Mối quan hệ con người (255) Kiến trúc, xây dựng (43) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Nói về lỗi lầm (28) Cảm ơn (8) So sánh văn hóa (78) Sự khác biệt văn hóa (47) Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt công sở (197) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Vấn đề xã hội (67) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả vị trí (70) Gọi món (132) Sức khỏe (155) Giáo dục (151) Chế độ xã hội (81) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6)