🌟 위헌 (違憲)

Danh từ  

1. 법률, 명령, 규칙 등의 내용이나 절차가 헌법을 어김.

1. SỰ VI PHẠM HIẾN PHÁP: Việc thủ tục hay nội dung của quy tắc, mệnh lệnh, pháp luật trái với hiến pháp.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 위헌 결정.
    Deciding unconstitutional.
  • Google translate 위헌 선언.
    Declare unconstitutional.
  • Google translate 위헌 심사.
    Constitutional judgment.
  • Google translate 위헌 여부.
    Unconstitutional.
  • Google translate 위헌 청구.
    Claims unconstitutional.
  • Google translate 위헌 판결.
    Unconstitutional.
  • Google translate 판사는 법원에서 내려진 이번 판결에 대해 위헌 결정을 내렸다.
    The judge ruled the ruling unconstitutional.
  • Google translate 정 의원은 국회에서 정해진 규칙에 대해 반대하며 위헌 심사를 요청했다.
    Chung opposed the rules set by the national assembly and asked for an unconstitutional review.
  • Google translate 사형을 인간을 존중하는 헌법 정신에 어긋나는 위헌이라고 보는 사람들도 있다.
    Some people see the death penalty as unconstitutional against the spirit of the constitution respecting human beings.
  • Google translate 유민아, 오늘 판결이 나왔어?
    Yoomin, did the verdict come out today?
    Google translate 응, 그 법률이 위헌이라는 결정이 났어.
    Yeah, it was decided that the law was unconstitutional.
Từ trái nghĩa 합헌(合憲): 헌법에 어긋나지 않는 일.

위헌: violation of the constitution; being unconstitutional,いけん【違憲】,violation de la Constitution,violación de la Constitución,انتهاك الدستور,үндсэн хууль зөрчсөн,sự vi phạm hiến pháp,การฝ่าฝืนรัฐธรรมนูญ, การทำผิดรัฐธรรมนูญ, การล่วงละเมิดรัฐธรรมนูญ,pelanggaran undang-undang dasar,неконституционность; неконституционный; противоречащий конституции,违宪,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 위헌 (위헌)
📚 Từ phái sinh: 위헌하다: 법률 또는 명령, 규칙, 처분 따위가 헌법의 조항이나 정신에 위배되다.

🗣️ 위헌 (違憲) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Trao đổi thông tin cá nhân (46) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng bệnh viện (204) Kiến trúc, xây dựng (43) Hẹn (4) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Nói về lỗi lầm (28) Tình yêu và hôn nhân (28) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Mối quan hệ con người (52) Giáo dục (151) Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Tôn giáo (43) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Việc nhà (48) Diễn tả trang phục (110) Nghệ thuật (23) Vấn đề môi trường (226) Sở thích (103) Cách nói thời gian (82) Mối quan hệ con người (255) Thông tin địa lí (138) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Xem phim (105) Văn hóa đại chúng (52) Dáng vẻ bề ngoài (121) Chào hỏi (17)