🌟 유흥 (遊興)

Danh từ  

1. 술을 마시며 즐겁게 놂.

1. SỰ CHƠI BỜI, SỰ ĂN CHƠI, SỰ ĐÀN ĐÚM: Việc uống rượu và vui chơi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 유흥 문화.
    Entertainment culture.
  • Google translate 유흥 시설.
    Entertainment facilities.
  • Google translate 유흥 행각.
    A tramp of entertainment.
  • Google translate 유흥을 즐기다.
    Enjoy the pleasure.
  • Google translate 유흥에 빠지다.
    Indulge in entertainment.
  • Google translate 유흥과 순간의 쾌락을 즐기다 보면 인생을 낭비하게 된다.
    Enjoying entertainment and the pleasures of the moment is a waste of life.
  • Google translate 마땅히 할 일이 없던 승규는 나이트클럽 같은 유흥의 장소를 기웃거렸다.
    Seung-gyu, who had nothing to do, snooped around a place of entertainment like a nightclub.
  • Google translate 삼촌이 유흥에 빠져서 큰일이야.
    My uncle's in trouble for having fun.
    Google translate 그러게, 빨리 정신 차리고 살아야 할 텐데.
    Yeah, i hope you'll get your head on straight.

유흥: drinking,ゆうきょう【遊興】,amusement, plaisir, divertissement,jolgorio, juerga, jarana,تَسْلِيَة,зугаа цэнгээн, наргиа цэнгээн,sự chơi bời, sự ăn chơi, sự đàn đúm,ความเพลิดเพลิน, ความบันเทิง, ความเริงรมย์,minum-minum,развлечение,娱乐,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 유흥 (유흥)
📚 Từ phái sinh: 유흥하다: 흥겹게 놀다.


🗣️ 유흥 (遊興) @ Giải nghĩa

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (52) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giải thích món ăn (119) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Nghệ thuật (76) Tâm lí (191) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Thời tiết và mùa (101) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Hẹn (4) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Yêu đương và kết hôn (19) Nói về lỗi lầm (28) Luật (42) Lịch sử (92) Khí hậu (53) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt công sở (197) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sở thích (103) Cách nói thời gian (82) Cảm ơn (8) Giáo dục (151)