🌟 유흥 (遊興)

Danh từ  

1. 술을 마시며 즐겁게 놂.

1. SỰ CHƠI BỜI, SỰ ĂN CHƠI, SỰ ĐÀN ĐÚM: Việc uống rượu và vui chơi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 유흥 문화.
    Entertainment culture.
  • 유흥 시설.
    Entertainment facilities.
  • 유흥 행각.
    A tramp of entertainment.
  • 유흥을 즐기다.
    Enjoy the pleasure.
  • 유흥에 빠지다.
    Indulge in entertainment.
  • 유흥과 순간의 쾌락을 즐기다 보면 인생을 낭비하게 된다.
    Enjoying entertainment and the pleasures of the moment is a waste of life.
  • 마땅히 할 일이 없던 승규는 나이트클럽 같은 유흥의 장소를 기웃거렸다.
    Seung-gyu, who had nothing to do, snooped around a place of entertainment like a nightclub.
  • 삼촌이 유흥에 빠져서 큰일이야.
    My uncle's in trouble for having fun.
    그러게, 빨리 정신 차리고 살아야 할 텐데.
    Yeah, i hope you'll get your head on straight.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 유흥 (유흥)
📚 Từ phái sinh: 유흥하다: 흥겹게 놀다.


🗣️ 유흥 (遊興) @ Giải nghĩa

Start

End

Start

End


Ngôn ngữ (160) Tình yêu và hôn nhân (28) Cảm ơn (8) Du lịch (98) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Ngôn luận (36) Chính trị (149) Chế độ xã hội (81) Giáo dục (151) Chào hỏi (17) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Hẹn (4) Mua sắm (99) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả trang phục (110) Triết học, luân lí (86) Diễn tả ngoại hình (97) Xin lỗi (7) Sử dụng bệnh viện (204) Thời tiết và mùa (101) Luật (42) Khí hậu (53) Nói về lỗi lầm (28) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Tâm lí (191) Tìm đường (20) Gọi món (132) Tôn giáo (43)