🌟 안전하다 (安全 하다)

Tính từ  

1. 위험이 생기거나 사고가 날 염려가 없다.

1. AN TOÀN: Không lo nguy hiểm sẽ xuất hiện hay sự cố sẽ xảy ra.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 안전한 곳.
    A safe place.
  • Google translate 안전한 기술.
    Safe technology.
  • Google translate 안전한 길.
    A safe road.
  • Google translate 안전한 방법.
    Safe way.
  • Google translate 안전한 장소.
    A safe place.
  • Google translate 안전하게 모시다.
    Safely serve.
  • Google translate 안전하게 설치하다.
    Install safely.
  • Google translate 안전하게 피신하다.
    Safely take refuge.
  • Google translate 민준은 추격자들을 피해 안전한 곳으로 대피했다.
    Minjun evacuated to a safe place to avoid his pursuers.
  • Google translate 우리 가족은 아무런 탈 없이 목적지에 안전하게 도착했다.
    My family arrived safely at the destination without any trouble.
  • Google translate 이 장난감은 아이들이 가지고 놀아도 아무 위험이 없도록 안전하게 만들어졌다.
    This toy is safely made so that there is no danger to children to play with it.
  • Google translate 얘야, 아무쪼록 조심해서 운전하렴.
    Sweetheart, drive carefully.
    Google translate 네, 어머니. 걱정 마세요. 안전하게 다녀올게요.
    Yes, mother. don't worry. i'll be back safe.

안전하다: safe,あんぜんだ【安全だ】,sûr,seguro, salvo, sin peligro, sin riesgo, fiable,آمِن,аюулгүй байх, бат найдвартай байх,an toàn,ปลอดภัย, ไม่มีอันตราย, ไร้อุบัติเหตุ, มีสวัสดิภาพ,aman,безопасный,安全,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 안전하다 (안전하다) 안전한 (안전한) 안전하여 (안전하여) 안전해 (안전해) 안전하니 (안전하니) 안전합니다 (안전함니다)
📚 Từ phái sinh: 안전(安全): 위험이 생기거나 사고가 날 염려가 없음. 또는 그러한 상태.

🗣️ 안전하다 (安全 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt nhà ở (159) Mua sắm (99) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sinh hoạt công sở (197) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Kiến trúc, xây dựng (43) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả ngoại hình (97) Sự khác biệt văn hóa (47) Sức khỏe (155) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Mối quan hệ con người (255) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả trang phục (110) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Tôn giáo (43) Văn hóa ẩm thực (104) Cách nói thời gian (82) Vấn đề xã hội (67)