🌟 이서 (裏書)

Danh từ  

1. 수표나 어음 등의 뒷면에 소유자의 이름과 전화번호 등의 필요한 사항을 적고 서명하거나 도장을 찍는 일.

1. SỰ CHỨNG THỰC, SỰ XÁC NHẬN: Việc ghi những thông tin cần thiết như tên và số điện thoại của người sở hữu lên mặt sau ngân phiếu hay tín phiếu rồi kí tên hoặc đóng dấu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 수표 이서.
    A cheque e-book.
  • Google translate 어음 이서.
    Promissory note.
  • Google translate 증권 이서.
    Securities and exchange.
  • Google translate 이서를 받다.
    Receive endorsement.
  • Google translate 이서를 하다.
    Execute.
  • Google translate 승규는 자기앞 수표 뒷면에 이서를 하였다.
    Seung-gyu wrote a statement on the back of his check.
  • Google translate 약속 어음에 문제가 생기면 그 어음에 이서를 한 사람이 책임을 져야 한다.
    If there is a problem with the promissory note, the person who signed the promissory note shall be responsible.
  • Google translate 손님이 수표를 내면 주민 등록증 확인과 이서를 꼭 요구하세요.
    Make sure to check your resident registration card and endorse it when the customer pays the check.
    Google translate 네, 점장님.
    Yes, sir.

이서: endorsement,うらがき【裏書き・裏書】,signature au dos (d'un chèque),endoso,توقيع,гарын үсэг, баталгаа,sự chứng thực, sự xác nhận,การสลักหลัง(เช็ค), การลงนาม,pengabsahan, pengesahan,Индоссамент, передаточная надпись,背面签名,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 이서 (이ː서)
📚 Từ phái sinh: 이서하다: 이미 서쪽으로 기울다., 민법에서, 채권 양도(債權讓渡)의 의사 표시를 증권의…

Start

End

Start

End


Diễn tả trang phục (110) Kiến trúc, xây dựng (43) Du lịch (98) Việc nhà (48) Đời sống học đường (208) Mối quan hệ con người (52) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng bệnh viện (204) Thể thao (88) Tôn giáo (43) Giải thích món ăn (119) Diễn tả tính cách (365) Khí hậu (53) Diễn tả ngoại hình (97) Vấn đề xã hội (67) Chế độ xã hội (81) Văn hóa đại chúng (52) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sở thích (103) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Khoa học và kĩ thuật (91) Nói về lỗi lầm (28) So sánh văn hóa (78) Lịch sử (92) Sự khác biệt văn hóa (47) Ngôn ngữ (160) Mối quan hệ con người (255)