🌟 (總)

☆☆   Định từ  

1. 수량이 모두 합하여 몇임을 나타내는 말.

1. TỔNG, TỔNG CỘNG, TỔNG SỐ: Từ thể hiện số lượng gộp hết lại là mấy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 백만 원.
    A total of one million won.
  • Google translate 오십 쪽.
    A total of fifty pages.
  • Google translate 열 권.
    A total of ten volumes.
  • Google translate 이백 장.
    A total of 200 pages.
  • Google translate 이십 명.
    A total of twenty.
  • Google translate 주차장에는 오십 대의 자동차가 세워져 있었다.
    There were a total of 50 cars parked in the parking lot.
  • Google translate 나는 이번 기말고사에서 세 문제만을 틀려서 일 등을 했다.
    I only got three questions wrong in this final exam, so i did my work, etc.
  • Google translate 제주도에 놀러 갔다 오는 데에 얼마나 들었어요?
    How much did it cost to go to jeju island?
    Google translate 교통, 숙박, 식사 비용 모두 합해서 오십만 원 정도 들었어요.
    It cost about 500,000 won in total, including transportation, accommodation, and meals.
Từ tham khảo 총-(總): ‘전체를 아우르는’ 또는 ‘전체를 합한’의 뜻을 나타내는 접두사.

총: total,そう【総】。けい【計】。そうけい【総計】。あわせて【合わせて】,(dét.) total,total, totalidad, bruto,مجموع، إجمالي، كلّي، كلّ,нийт, бүхэлдээ,tổng, tổng cộng, tổng số,รวมทั้งหมด, รวมทั้งสิ้น,seluruhnya, total,всего,共,总共,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: (총ː)
📚 thể loại: số lượng  

📚 Annotation: 주로 수량을 나타내는 말 앞에 쓴다.

Start

End


Mối quan hệ con người (52) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Gọi món (132) Tìm đường (20) Giải thích món ăn (78) Giải thích món ăn (119) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Yêu đương và kết hôn (19) Mua sắm (99) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Vấn đề xã hội (67) Triết học, luân lí (86) Du lịch (98) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cách nói thời gian (82) Tôn giáo (43) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Đời sống học đường (208) Xin lỗi (7) Luật (42) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả vị trí (70) Sự kiện gia đình (57)