🌟 일간 (日刊)

Danh từ  

1. 신문이나 잡지 등을 날마다 찍어 냄. 또는 그런 발행물.

1. NHẬT SAN (BÁO, TẠP CHÍ PHÁT HÀNH HÀNG NGÀY): Việc ngày nào cũng phát hành báo hay tạp chí v.v... Hoặc ấn phẩm như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 일간이 나오다.
    A daily paper comes out.
  • Google translate 일간을 기다리다.
    Wait for a day.
  • Google translate 일간을 보다.
    Read a daily newspaper.
  • Google translate 일간을 신청하다.
    Apply for a daily newspaper.
  • Google translate 일간으로 발행하다.
    Published daily.
  • Google translate 아버지는 매일 아침 일간을 보면서 아침을 드신다.
    My father eats breakfast every morning while watching the daily.
  • Google translate 나는 역 앞에서 무료로 나눠 주는 일간을 읽으며 지하철을 기다렸다.
    I waited in front of the station reading a free daily.
  • Google translate 오늘 일간에 주요 기사가 뭐였어요?
    What was the main article today?
    Google translate 어젯밤에 고속 도로에서 큰 교통사고가 있었대요.
    There was a big car accident on the highway last night.
Từ tham khảo 계간(季刊): 잡지나 논문집 등을 일 년에 네 번 계절마다 발행하는 일. 또는 그렇게 나…
Từ tham khảo 월간(月刊): 책 등을 한 달에 한 번씩 발행하는 것., 한 달에 한 번씩 발행하는 잡지.
Từ tham khảo 주간(週刊): 일주일에 한 번씩 정해 놓고 책 등을 펴내거나 방송을 내보내는 일., 일주…

일간: daily publication; being published daily,にっかん【日刊】,édition quotidienne, publication quotidienne,publicación diaria,نشرة يومية,өдөр тутам, өдөр тутмын сонин сэтгүүл,nhật san (báo, tạp chí phát hành hàng ngày),รายวัน, สิ่งตีพิมพ์รายวัน,edisi harian, cetakan harian,ежедневная публикация,日刊,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 일간 (일간)
📚 Từ phái sinh: 일간하다: 신문 따위를 날마다 발행하다., 날이 저물다.

🗣️ 일간 (日刊) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Chào hỏi (17) Xin lỗi (7) Sở thích (103) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt nhà ở (159) So sánh văn hóa (78) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng bệnh viện (204) Văn hóa đại chúng (52) Sự khác biệt văn hóa (47) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt trong ngày (11) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả vị trí (70) Kinh tế-kinh doanh (273) Khoa học và kĩ thuật (91) Cảm ơn (8) Thời tiết và mùa (101) Giáo dục (151) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Triết học, luân lí (86) Khí hậu (53) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41)