🌟 일전 (一錢)

Danh từ  

1. (비유적으로) 아주 조금의 돈.

1. MỘT ĐỒNG, MỘT CẮC: (cách nói ẩn dụ) Số tiền rất ít.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 일전 한 푼.
    A penny before.
  • Google translate 일전도 안 남다.
    Not a dime left.
  • Google translate 일전도 안 받다.
    Not even a dime.
  • Google translate 일전도 없다.
    Not a dime.
  • Google translate 그는 조금이라도 손해를 볼 것 같은 일에는 일전도 투자하지 않았다.
    He didn't invest a dime in anything that seemed to cost him even a little.
  • Google translate 회사에서 잘린 이후 지금 나는 그야말로 일전 한 푼 없는 신세가 되었다.
    Since i was fired from the company, i've been literally penniless.
  • Google translate 월급을 받자마자 필요한 것들을 사고 나니 통장에는 일전도 안 남게 되었다.
    As soon as i got paid, i bought what i needed, and i didn't have a chance to stay in my bank account.

일전: coin; penny,いっせん【一銭】。いちもん【一文】,sou,un centavo,قِطْعَة ماليَّة,сохор зоос, улаан мөнгө,một đồng, một cắc,เงินจำนวนน้อย, เงินเล็กน้อย,sepeser,немного денег; гроши,一分,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 일전 (일쩐)

Start

End

Start

End


Trao đổi thông tin cá nhân (46) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giải thích món ăn (78) Chính trị (149) Sinh hoạt nhà ở (159) Triết học, luân lí (86) Tình yêu và hôn nhân (28) Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng tiệm thuốc (10) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sự khác biệt văn hóa (47) Chế độ xã hội (81) Diễn tả tính cách (365) Kiến trúc, xây dựng (43) Mối quan hệ con người (52) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Cảm ơn (8) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Ngôn ngữ (160) Yêu đương và kết hôn (19) Việc nhà (48) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cách nói ngày tháng (59) Tìm đường (20) Diễn tả trang phục (110) Biểu diễn và thưởng thức (8)