🌟 인적 (人的)

  Định từ  

1. 사람에 관한.

1. MANG TÍNH NGƯỜI, VỀ NGƯỜI: Liên quan đến con người.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 인적 교류.
    Human exchange.
  • Google translate 인적 구성.
    Human composition.
  • Google translate 인적 사항.
    Personal information.
  • Google translate 인적 자원.
    Human resources.
  • Google translate 인적 정보.
    Personal information.
  • Google translate 두 회사는 인적 교류를 통해 기술 협력을 하기로 결정했다.
    The two companies decided to engage in technical cooperation through human exchanges.
  • Google translate 글짓기 대회에 참가하려는 학생들은 인적 사항을 적은 참가 신청서를 제출했다.
    Students who wish to participate in the writing contest submitted applications with their personal information.

인적: human,じんてき【人的】,(dét.) humain, personnel,humano, personal,بشري، إنساني,хүний, хүнлэг,mang tính người, về người,ที่เป็นของคน, ที่เป็นของมนุษย์,kemanusiaan, manusia, personal,человеческий; людской; антропогенный,人的,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 인적 (인쩍)
📚 Từ phái sinh: 인(人): 한자어로 ‘사람’을 이르는 말., 사람을 세는 단위.

🗣️ 인적 (人的) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


So sánh văn hóa (78) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Chính trị (149) Thể thao (88) Nói về lỗi lầm (28) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Tìm đường (20) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Nghệ thuật (23) Lịch sử (92) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Tình yêu và hôn nhân (28) Du lịch (98) Sự khác biệt văn hóa (47) Ngôn ngữ (160) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Khí hậu (53) Thời tiết và mùa (101) Sự kiện gia đình (57) Nghệ thuật (76) Sở thích (103) Giáo dục (151) Luật (42) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Yêu đương và kết hôn (19) Cuối tuần và kì nghỉ (47)