🌟 -원 (園)

  Phụ tố  

1. '생물을 돌보거나 키우기 위한 시설'의 뜻을 더하는 접미사.

1. VƯỜN, VIỆN: Hậu tố thêm nghĩa 'cơ sở dành cho việc nuôi dưỡng hay chăm sóc sinh vật'.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 과수원
    An orchard.
  • Google translate 동물원
    Zoo.
  • Google translate 수목원
    Arboretum.
  • Google translate 식물원
    Botanical garden.
  • Google translate 유아원
    Infant center.
  • Google translate 유치원
    Kindergarten.

-원: -won,えん【園】,,,,,vườn, viện,สวน..., สถาน...,badan, lembaga,сад; парк,(无对应词汇),


📚 thể loại: Cơ quan giáo dục   Giáo dục  

📚 Annotation: 일부 명사 뒤에 붙는다.

Start

End


Giải thích món ăn (78) Sử dụng bệnh viện (204) Hẹn (4) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Yêu đương và kết hôn (19) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Ngôn ngữ (160) Cách nói thời gian (82) Du lịch (98) Tâm lí (191) Chào hỏi (17) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả vị trí (70) Giáo dục (151) Lịch sử (92) Văn hóa đại chúng (52) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Xin lỗi (7) Đời sống học đường (208) Sử dụng tiệm thuốc (10) Tình yêu và hôn nhân (28) Cách nói thứ trong tuần (13) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả tính cách (365) Luật (42) Khoa học và kĩ thuật (91) Vấn đề môi trường (226)