🌟 -여 내다
📚 Annotation: ‘하다’나 ‘하다’가 붙는 동사 뒤에 붙여 쓴다.
🌷 ㅇㄴㄷ: Initial sound -여 내다
-
ㅇㄴㄷ (
아니다
)
: 어떤 사실이나 내용을 부정하는 뜻을 나타내는 말.
☆☆☆
Tính từ
🌏 KHÔNG: Từ thể hiện nghĩa phủ định sự việc hay nội dung nào đó. -
ㅇㄴㄷ (
어느덧
)
: 모르고 있는 동안에 벌써.
☆☆
Phó từ
🌏 MỚI ĐÓ MÀ: Trong lúc không hay biết thì đã ... -
ㅇㄴㄷ (
일내다
)
: 사고나 문제를 일으키다.
Động từ
🌏 GÂY CHUYỆN: Gây ra sự cố hay vấn đề. -
ㅇㄴㄷ (
열나다
)
: 몸에서 열이 생기다.
Động từ
🌏 SỐT, BỊ SỐT: Nhiệt phát sinh trên cơ thể.
• Khoa học và kĩ thuật (91) • Sở thích (103) • Triết học, luân lí (86) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sự kiện gia đình (57) • Mối quan hệ con người (52) • Đời sống học đường (208) • Khí hậu (53) • Tâm lí (191) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Tìm đường (20) • Xem phim (105) • Nghệ thuật (76) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Thông tin địa lí (138) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Giải thích món ăn (78) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Giáo dục (151) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Chào hỏi (17) • Vấn đề môi trường (226) • Thời tiết và mùa (101) • Ngôn luận (36) • Vấn đề xã hội (67) • Luật (42)