🌟 -여 내다

1. 앞의 말이 나타내는 행동을 스스로의 힘으로 끝내 이룸을 나타내는 표현.

1. XONG, ĐƯỢC: Cấu trúc thể hiện rốt cuộc thực hiện được hành động mà từ ngữ phía trước thể hiện bằng sức mình.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 발명가는 수많은 시행착오 끝에 결국 전구를 발명해 냈다.
    The inventor eventually invented the light bulb after numerous trials and errors.
  • Google translate 우리 팀은 최종 우승이라는 기적과 같은 일을 성취해 냈다.
    Our team accomplished the miracle of winning the final title.
  • Google translate 소설가는 소설을 통해 새로운 세계를 창조해 낸다.
    The novelist creates a new world through his novels.
  • Google translate 오늘 본 영화 소재가 굉장히 참신했지?
    The subject of today's movie was very novel, wasn't it?
    Google translate 맞아. 그런 걸 생각해 내다니 작가가 정말 상상력이 풍부한 것 같아.
    Right. i think the writer is very imaginative to think of such a thing.
Từ tham khảo -아 내다: 앞의 말이 나타내는 행동을 스스로의 힘으로 끝내 이룸을 나타내는 표현.
Từ tham khảo -어 내다: 앞의 말이 나타내는 행동을 스스로의 힘으로 끝내 이룸을 나타내는 표현.

-여 내다: -yeo naeda,てしまう。ぬく。とげる【遂げる】,,,,,xong, được,...จนได้, ...มาจนได้, ในที่สุดก็...จนได้,akhirnya, sudah dilaksanakan,,(无对应词汇),

📚 Annotation: ‘하다’나 ‘하다’가 붙는 동사 뒤에 붙여 쓴다.

Start

End

Start

End

Start

End


Khoa học và kĩ thuật (91) Sở thích (103) Triết học, luân lí (86) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sự kiện gia đình (57) Mối quan hệ con người (52) Đời sống học đường (208) Khí hậu (53) Tâm lí (191) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Tìm đường (20) Xem phim (105) Nghệ thuật (76) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Thông tin địa lí (138) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giáo dục (151) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Chào hỏi (17) Vấn đề môi trường (226) Thời tiết và mùa (101) Ngôn luận (36) Vấn đề xã hội (67) Luật (42)